1
|
090721CMZ0565763
|
99#&móc treo giày (chất liệu plastic)
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
9118 PCE
|
2
|
090721CMZ0565763
|
86#&mút xốp PE
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
601.48 YRD
|
3
|
90721211509538
|
86#&mút xốp PE
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
863.95 YRD
|
4
|
090721CMZ0565763
|
84#&Miếng giấy lót giày
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
11270 PR
|
5
|
090721CMZ0565763
|
29#&Vải không dệt 100% polyester K. 54/56'
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
148 YRD
|
6
|
090721CMZ0565763
|
10#&Chỉ các loại ( 2000m/cuộn)
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
150 ROL
|
7
|
090721CMZ0565763
|
78#&Giả da PU K.52/54"
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
3143 YRD
|
8
|
90721211509538
|
45#&Vải thun 100% cotton K. 54/56"
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
348 YRD
|
9
|
90721211509538
|
78#&Giả da PU K.52/54"
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
6870 YRD
|
10
|
090721CMZ0565763
|
101#&miếng KP lót mũi,gót giày chất liệu TPU
|
Công Ty TNHH Giày Nan Xin
|
NANXIN INDUSTRIAL (H.K) LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
22400 PR
|