1
|
080322SZHKHCM128349CFS
|
UT0408#&Thiết bị ngắt mạch quang điện tử - audion - 3-UT0408-0
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
2
|
080322SZHKHCM128349CFS
|
GTVN14110536#&Ổ cắm điện - Power supply socket - 3-XA2809-0
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
32000 PCE
|
3
|
280222SZSZHCM128327CFS
|
GTVN14110508#&Ốc vít 021 / SCREW /3-136681-021
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
200000 PCE
|
4
|
280222SZSZHCM128327CFS
|
GTVN14110531#&Ống gen bằng nhựa cách điện / Heat shrinkable sleeve /35303050001BK
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1600 MTR
|
5
|
280222SZSZHCM128327CFS
|
GTVN14110541#&Ống PVC / PVC casing /35205094120NC, (1 PCE = 0.12 MÉT)
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
6
|
280222SZSZHCM128327CFS
|
GTVN14110541#&Ống PVC / PVC casing /35205094100NC, (1 PCE = 0.1 MÉT)
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
280222SZSZHCM128327CFS
|
GTVN14110525#&Dây nguồn / Wire /2-XC8821-121G
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
36960 PCE
|
8
|
280222SZSZHCM128327CFS
|
GTVN14110532#&Dây điện / Wire rod /314VDE00000GYA05
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
6100 MTR
|
9
|
170422SZHKHCM128549CFS
|
XC3819#&Dây điện đã lắp đầu nối (dài 17cm) - XC3819 - Wire - 3-XC3819-021
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
170422SZHKHCM128549CFS
|
GTVN14110518#&Biến trở - Variable resistance - 3-XC8403-0
|
Công ty TNHH GENTLE VN ENTERPRISE
|
GENTLE (HONG KONG) ENTERPRISE LIMITED
|
2022-04-22
|
CHINA
|
77760 PCE
|