1
|
122200013761437
|
NL001#&SỢI 100% POLYESTER 100PCT POLYESTER FDY SD 40D/24F(45DTEX/24F) AA GRADE ( chi tiết đóng gói: 36 Palett, mỗi palett 72 cuộn và 1 palett 48 cuộn, mỗi cuộn 8kg) #&CN
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
KONG TAC LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
19800 KGM
|
2
|
122200013761437
|
NL001#&SỢI 100% POLYESTER (100PCT POLYESTER FDY SD 40D/12F(45DTEX/12F) AA GRADE (Chi tiết đóng gói 41 Pallet , mỗi pallet 72 cuộn và 1 palett 58 cuộn , mỗi cuộn 8kg) #&CN
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
KONG TAC LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
24080 KGM
|
3
|
9980118514
|
Sợi dúm 100% POLYESTER DTY H-400 ; SD 50D/48F/2 (111DTEX/96F) SIM AA GRADE, CT đóng gói bao gôm 1 kiện 2 cuộn (mỗi cuộn 6 kg)
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
12 KGM
|
4
|
6454176035
|
Sợi Dúm100% POLYESTER DTY H-400 SD 75D/72F (84DTEX/72F) SIM AA GRADE, CT đóng gói bao gôm 1 kiện 8 cuộn (mỗi cuộn 8 kg)
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
JIANGSU GUOWANG HIGH-TECHNIQUE FIBER CO.,LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
64 KGM
|
5
|
080321COAU7882440380
|
Sợi 100% POLYESTER FDY SD 40D/24F (45DTEX/24F) AA GRADE, CT đóng gói: 1 palet (1 palet 20 cuộn) ,trọng lượng 1 cuộn là 7.5 kgs) nhà SX: SUZHOU SHENGHONG, sử dụng trong nghanh dệt
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
SUZHOU SHENGHONG FIBER CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
6
|
080321COAU7882440380
|
Sợi 100% POLYESTER FDY SD 50D/72F (55DTEX/72F) AA GRADE, CT đóng gói: 1 palet (1 palet 40 cuộn) ,trọng lượng 1 cuộn là 8 kgs) nhà SX: SUZHOU SHENGHONG, sử dụng trong nghanh dệt
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
SUZHOU SHENGHONG FIBER CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
320 KGM
|
7
|
080321COAU7882440380
|
Sợi 100% POLYESTER FDY SD 40D/12F (45DTEX/12F) AA GRADE, CT đóng gói: 74 palet (mỗi palet 72 cuộn) ,Và 1 palet 62 cuộn ( mỗi cuộn 8 kg) nhà SX: SUZHOU SHENGHONG, sử dụng trong nghanh dệt
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
SUZHOU SHENGHONG FIBER CO.,LTD
|
2021-12-03
|
CHINA
|
43120 KGM
|
8
|
040521TLTCHCJH21061122
|
Sợi 100% POLYESTER FDY SD 45D/36F (83DTEX/36F) AA GRADE, CT đóng gói bao gôm : 73 palet (mỗi palet 72 cuộn, mỗi cuộn 8 kg)
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
SUZHOU SHENGHONG FIBER CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
42048 KGM
|
9
|
210921TLTCHCJH21111105
|
NL001#&SỢI 100% POLYESTER 100PCT POLYESTER FDY SD 40D/24F(45DTEX/24F) AA GRADE ( CHI TIÊT ĐÓNG GÓI 36 PALET MỖI PALET 72 CUỘN VÀ 1 PALET 48 CUỘN , MỖI CUỘN 8KG)
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
KONG TAC LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
19800 KGM
|
10
|
210921TLTCHCJH21111105
|
NL001#&SỢI 100% POLYESTER (100PCT POLYESTER FDY SD 40D/12F(45DTEX/12F) AA GRADE (CHI TIẾT ĐÓNG GÓI 41 PALET MỖI PALET 72 CUỘN VÀ 1 PALET 58 CUỘN MỖI CUỘN 8KG)
|
Công Ty TNHH G & I TEXTILE Việt Nam
|
KONG TAC LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
24080 KGM
|