1
|
XDFF061206
|
Ván lạng W/OAK. dày 0.6mm, dài 1~1.4m, rộng 10~25cm, (Quercus alba- không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
6993.4 MTK
|
2
|
XDFF061206
|
Ván lạng WALNUT. dày 0.6mm, dài 1~1.4m, rộng 10~25cm, (Juglans sp- không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
6804.95 MTK
|
3
|
XDFF061206
|
Ván lạng CHERRY. dày 0.6mm, dài 1~1.9m, rộng 10~25cm, (Prunus serotine - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
13442 MTK
|
4
|
XDFF061206
|
Ván lạng CHINESE ASH. dày 0.6mm, dài 1~1.4m, rộng 10~25cm. (Fraxinus excelsior - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
11761 MTK
|
5
|
XDFF061206
|
Ván lạng BINTANGOR. dày 0.6mm, dài 2~2,5m, rộng 10~25cm,(Calophyllum sp - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
41409.12 MTK
|
6
|
XDFF061206
|
Ván lạng W/OAK. dày 0.6mm, dài 1~1.4m, rộng 10~25cm, (Quercus alba- không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
6993.4 MTK
|
7
|
XDFF061206
|
Ván lạng WALNUT. dày 0.6mm, dài 1~1.4m, rộng 10~25cm, (Juglans sp- không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Ng/L dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
6804.95 MTK
|
8
|
XDFF061206
|
Ván lạng CHERRY. dày 0.6mm, dài 1~1.9m, rộng 10~25cm, (Prunus serotine - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
13442 MTK
|
9
|
XDFF061206
|
Ván lạng CHINESE ASH. dày 0.6mm, dài 1~1.4m, rộng 10~25cm. (Fraxinus excelsior - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
11761 MTK
|
10
|
XDFF061206
|
Ván lạng BINTANGOR. dày 0.6mm, dài 2~2,5m, rộng 10~25cm,(Calophyllum sp - không thuộc DM CITES theo NĐ 06/2019/NĐ-CP ngày 22/01/19). Nguyên liệu dùng trong SX SP gỗ.
|
CôNG TY TNHH Gỗ VáN HằNG TâM
|
SUNLIGHT GROUP DEVELOPMENT LIMITED
|
2020-12-18
|
CHINA
|
41409.12 MTK
|