1
|
220122SHHCM22224807
|
Chế phẩm hóa chất dùng trong nghành dệt, hàng mới 100%, ( Cas : 7732-18-5; 9016-88-0 ) , hàng mới 100% - Jintex M898. hàng xin giám định
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
JINTEX CHEMICAL ( SUZHOU ) CO.,LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
080122ZGSHA0050000088UWS
|
Chế phẩm hóa chất dùng trong công nghiệp dệt, ( Cas : 7732-18-5; 71342-95-5 ), hàng mới 100% - JINFIX NFA-41 ( tham khảo GĐ: 720/TB-KĐ4 ngày 29/05/21 )
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
JINTEX CHEMICAL (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
13440 KGM
|
3
|
061221CCFSHPAHCM2101011
|
Chế phẩm chứa Enzym cellulase, dạng lỏng, hàng mới 100% - JINTEX M356 ( KQGD: 337/TB-KĐ4 ngày 29/02/2020 ).Cas: 9012-54-8; 50-70-4
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
JINTEX CORPORATION LTD.
|
2021-12-17
|
CHINA
|
5400 KGM
|
4
|
040321HMCCF2103343V
|
Chế phẩm chứa Enzym cellulase, dạng lỏng, hàng mới 100% - JINTEX M356 ( KQGD: 337/TB-KĐ4 ngày 29/02/2020 ).Cas: 9012-54-8; 50-70-4
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
BRIGHTEN LIMITED
|
2021-12-03
|
CHINA
|
3600 KGM
|
5
|
011121OOLU8890321540UWS
|
polyme acrylic dạng nguyên sinh, dạng phân tán ( Cas : 7732-18-5; 9003-04-7 ) , hàng mới 100% - Jintex 1150,( GĐ: 6573/TB-TCHQ ngày 05/06/2014)
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
JINTEX CHEMICAL ( SUZHOU ) CO.,LTD.
|
2021-11-23
|
CHINA
|
14160 KGM
|
6
|
270921AMIGL210492013A
|
Chế phẩm chứa Enzym cellulase, dạng lỏng, hàng mới 100% - JINTEX M356 ( KQGD: 337/TB-KĐ4 ngày 29/02/2020 ).Cas: 9012-54-8; 50-70-4
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
JINTEX CORPORATION LTD.
|
2021-10-19
|
CHINA
|
4500 KGM
|
7
|
180721FFSHL21070229
|
polyme acrylic dạng nguyên sinh, dạng phân tán ( Cas : 7732-18-5; 9003-04-7 ) , hàng mới 100% - Jintex 1150, Hàng xin giám định
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
JINTEX CHEMICAL ( SUZHOU ) CO.,LTD.
|
2021-10-08
|
CHINA
|
6960 KGM
|
8
|
290621CCFSHPAHCM2100422
|
Chế phẩm chứa Enzym cellulase, dạng lỏng, hàng mới 100% - JINTEX M356 ( KQGD: 337/TB-KĐ4 ngày 29/02/2020 ).Cas: 9012-54-8; 50-70-4
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
JINTEX CORPORATION LTD.
|
2021-09-07
|
CHINA
|
5400 KGM
|
9
|
200821AYWL205148
|
Silicone dạng nguyên sinh ( Cas : 556-67-2 ), hàng mới 100% - MAGNASOFT 400/TDS/180KG ( GĐ: TB 3553/TB-TCHQ ngày 21/04/2015 )
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2021-08-09
|
CHINA
|
5400 KGM
|
10
|
190321AYWL204636
|
Silicone dạng nguyên sinh ( Cas : 556-67-2 ), hàng mới 100% - MAGNASOFT 400/TDS/180KG ( GĐ: TB 3553/TB-TCHQ ngày 21/04/2015 )
|
CôNG TY TNHH FULL IN VIệT NAM
|
MOMENTIVE PERFORMANCE MATERIALS ASIA PACIFIC PTE LTD.
|
2021-06-04
|
CHINA
|
5400 KGM
|