1
|
132200014988168
|
NPL1#&Hạt nhựa PBT - VALOX 553-7001
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
NAGASE VIET NAM CO., LTD
|
2022-02-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
131219LGZHCM9C0584
|
Hạt nhựa PP - PP-RO 508 BK033 ( Đã xác định mã HS theo tờ khai kiểm hóa số : 102577923561 ngày 08/04/2019) ( Hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
INABATA SINGAPORE (PTE.) LTD
|
2019-12-16
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
221119SZV0085268
|
Rô bốt công nghiệp dùng để gắp sản phẩm lắp rắp cùng với máy phun đúc nhựa- 5AXIS DITIGAL SERVO ROBOT (Model: ARX III - 250G) (Serial no: AC3794)(Hàng mới 100%)(01 UNIT = 01 CÁI)
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
HARMO CO., LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1 UNIT
|
4
|
221119SZV0085268
|
Rô bốt công nghiệp dùng để gắp sản phẩm lắp rắp cùng với máy phun đúc nhựa- 5AXIS DITIGAL SERVO ROBOT (Model: ARX III - 150G) (Serial no: AC3795)(Hàng mới 100%) ( 01 UNIT = 01 CÁI)
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
HARMO CO., LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1 UNIT
|
5
|
221119SZV0085268
|
Rô bốt công nghiệp dùng để gắp sản phẩm lắp rắp cùng với máy phun đúc nhựa- 5AXIS DITIGAL SERVO ROBOT (Model: ARX III - 250G) (Serial no: AC3794)(Hàng mới 100%)(01 UNIT = 01 CÁI)
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
HARMO CO., LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1 UNIT
|
6
|
221119SZV0085268
|
Rô bốt công nghiệp dùng để gắp sản phẩm lắp rắp cùng với máy phun đúc nhựa- 5AXIS DITIGAL SERVO ROBOT (Model: ARX III - 150G) (Serial no: AC3795)(Hàng mới 100%) ( 01 UNIT = 01 CÁI)
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
HARMO CO., LTD
|
2019-11-27
|
CHINA
|
1 UNIT
|
7
|
211019LGZHCM9A1645
|
Hạt nhựa PP - PP-RO 508 BK033 ( Đã xác định mã HS theo tờ khai kiểm hóa số : 102577923561 ngày 08/04/2019) ( Hàng mới 100% )
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
INABATA SINGAPORE (PTE.) LTD
|
2019-10-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
230619LGZHCM961822
|
PP#&Hạt nhựa PP - PP-RO 508 BK033 ( Đã xác định mã HS theo tờ khai kiểm hóa số : 102577923561 ngày 08/04/2019)
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
INABATA SINGAPORE (PTE.) LTD
|
2019-08-07
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
010419LGZHCM932504
|
PP#&Hạt nhựa PP - PP-RO 508 BK033
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
INABATA SINGAPORE (PTE.) LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
010419LGZHCM932504
|
PP#&Hạt nhựa PP - PP-RO 508 BK033
|
Công ty TNHH Fukuyama Gosei Việt Nam
|
INABATA SINGAPORE (PTE.) LTD
|
2019-04-08
|
CHINA
|
1000 KGM
|