1
|
231121TSNHCM111001
|
Da cá minh thái khô, đóng gói 15kg/thùng,Hàng mới 100%-DRIED ALASKA POLLACK SKIN
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
YANJI YONGZHEN FOOD CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
9000 KGM
|
2
|
250521JWQSEF21050277
|
Da cá minh thái làm khô, đóng gói 15kg/thùng,Hàng mới 100%-DRIED ALASKA POLLACK SKIN
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
YANBIAN JUYANG INDUSTRIAL AND TRADE CO., LTD
|
2021-06-19
|
CHINA
|
3600 KGM
|
3
|
21120760010025600
|
Da cá minh thái làm khô, đóng gói 15kg/thùng,Hàng mới 100%-DRIED ALASKA POLLACK SKIN
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
YANJI YONGZHEN FOOD CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
3600 KGM
|
4
|
200820XAPV020098
|
Củ ngưu bàng tươi, đóng gói 10kg/carton, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
LIANYUNGANG YAFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
11 TNE
|
5
|
200820XAPV020098
|
Củ ngưu bàng tươi, đóng gói 10kg/carton, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
LIANYUNGANG YAFENG TRADING CO.,LTD
|
2020-08-26
|
CHINA
|
11 TNE
|
6
|
070820KMTCDLC179239
|
Da cá minh thái làm khô, đóng gói 15kg/thùng,Hàng mới 100%-DRIED ALASKA POLLACK SKIN
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
YANJI YONGZHEN FOOD CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
3600 KGM
|
7
|
070820KMTCDLC179239
|
Da cá minh thái làm khô, đóng gói 15kg/thùng,Hàng mới 100%-DRIED ALASKA POLLACK SKIN
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
YANJI YONGZHEN FOOD CO.,LTD
|
2020-08-18
|
CHINA
|
3600 KGM
|
8
|
020619JWQSEF19060020
|
Giá đỡ có bánh xe, kích thước 84*67*13 (cm), mới 100%-CART
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
QINGDAO J&F TRADE CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
119 PCE
|
9
|
020619JWQSEF19060020
|
Bộ phận dẫn hơi nước. Kích thước 200*100*70 (cm), mới 100%-DUCT
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
QINGDAO J&F TRADE CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
020619JWQSEF19060020
|
Máy sấy rau củ, hoạt động bằng điện, model ZSM-D100, nguồn 380V- 50HZ, năm sản xuất 2019, mới 100%-DRYER
|
CôNG TY TNHH FARM STORY
|
QINGDAO J&F TRADE CO., LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
6 PCE
|