1
|
300120AGL200119146
|
V%P#&Vải 85% polyester 15%PU chống thấm co giãn 2 chiều, khổ 1.5m, 180GSM. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
WUJIANG PENGNUO TEXTILE CO., LTD.
|
2020-06-02
|
CHINA
|
10353 MTR
|
2
|
300120AGL200119146
|
V%P#&Vai 85% polyester 15%PU chông thâm co gian 2 chiêu, khô 1.5m, 180GSM. Mơi 100%.
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
WUJIANG PENGNUO TEXTILE CO., LTD.
|
2020-06-02
|
CHINA
|
10353 MTR
|
3
|
050420JWFEM20030977A
|
12001#&Vải 85%polyester 15% PU chống thấm co giãn 2 chiều, khổ 1.5m, 180GSM. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
WUJIANG PENGNUO TEXTILE CO., LTD.
|
2020-04-17
|
CHINA
|
10000 MTR
|
4
|
050420JWFEM20030977B
|
13001#&Vải dệt kim 60% Glass fibre 32% modacryliic 8% cotton, khổ 110cm, 180 gram/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
ZHANGJIAGANG HENGFENG TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
2500 KGM
|
5
|
050420JWFEM20030977B
|
13001#&Vải dệt kim 60% Glass fibre 32% modacryliic 8% cotton, khổ 110cm, 180 gram/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
ZHANGJIAGANG HENGFENG TEXTILE CO., LTD
|
2020-04-17
|
CHINA
|
2500 KGM
|
6
|
171119308062654PVG
|
Vải 85%polyester 15% PU chống thấm co giãn 2 chiều, khổ 1.5m, 180GSM. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
WUJIANG PENGNUO TEXTILE CO., LTD.
|
2019-11-28
|
CHINA
|
9353 MTR
|
7
|
171119308062654PVG
|
Vải PU chống thấm co giãn 2 chiều, khổ 1.5m, 180GSM. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
WUJIANG PENGNUO TEXTILE CO., LTD.
|
2019-11-28
|
CHINA
|
9353 MTR
|
8
|
211019305556759XMN
|
Giường bằng thép 2030*970*1810M. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
XIAMEN ERDA METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
14 PCE
|
9
|
211019305556759XMN
|
Xe đẩy hàng bằng tay 2150*1100*950MM. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
XIAMEN ERDA METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
80 PCE
|
10
|
211019305556759XMN
|
Giường bằng thép 2030*970*1810M. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ESS UNIVERSAL
|
XIAMEN ERDA METAL PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-28
|
CHINA
|
14 PCE
|