1
|
FRA22020183
|
Đai ốc có ren bằng thép đường kính 16mm, P/N: ISO4032 M16 8HDG LC. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMBH
|
2022-11-03
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
FRA22010206
|
Tay khóa của tủ điều khiển điện màu đỏ, P/N: SHR0N4X. SAP: 718425., hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMMBH
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
FRA22010220
|
Đai ốc có ren bằng thép đường kính ngoài 16mm. P/N: VSM NW13. SAP: 1014319 Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMBH
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
FRA22010220
|
Đai ốc lục giác bằng thép có ren ngoài, đường kính 16mm, P/N: ISO8434-1, phục vụ dự án lắp đặt điện gió. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMBH
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3 PCE
|
5
|
FRA22010142
|
Đai ốc có ren bằng thép đường kính ngoài 16mm. P/N: VSM NW13. SAP: 1014319. Hàng SD trong công trường Enercon/Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMMBH
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
FRA22010142
|
Đai ốc lục giác bằng thép có ren ngoài, đường kính 16mm, ISO8434-1, phục vụ dự án lắp đặt điện gió. . Hàng SD trong công trường Enercon/Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMMBH
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
FRA22010203
|
Dao cầm tay bằng thép không gỉ, có lưỡi cắt, hiệu Ropetooth Edelrid, sử dụng trong công trường, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMBH
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
FRA22010194
|
Rơ le chuyên dụng loại 500A- 72VDC LEV200AKNAA, điện áp dưới 1000V. Hàng phục vụ dự án điện gió/hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMBH
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
FRA22040022
|
Tủ điều khiển của máy phát điện NexStar CPC-800 CELESTRON, điện áp dưới 1000V. SAP: 150956.. Hàng SD trong công trường Enercon/Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMBH
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
FRA22040022
|
Dao cầm tay bằng thép không gỉ, có lưỡi cắt, hiệu: Ropetooth Edelrid. Sử dụng trong công trường/Mới 100%
|
CôNG TY TNHH ENERCON VIệT NAM
|
ENERCON GMBH
|
2022-06-04
|
CHINA
|
1 PCE
|