1
|
20120122000004900000
|
MIC2039BYM6#&Công tắc chuyển đổi bán dẫn, MIC2039BYM6, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
2
|
20120122000004900000
|
2A Synchronous Buck Li-Ion Charger, LTC4001EUF#&Bộ sạc đồng bộ Buck Li-Ion, LTC4001EUF. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2500 PCE
|
3
|
20120122000004900000
|
F950J107MAAAQ2#&Tụ tantalum - linh kiện sản xuất sạc điện thoại di động, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
4000 PCE
|
4
|
20120122000004900000
|
LTST-C190GKT#&Đầu kết nối giữa các bảng mạch, 530470410. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
5000 PCE
|
5
|
20120122000004900000
|
Switch, TPS61092RSAR#&Công tắc, TPS61092RSAR. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
6
|
20120122000004900000
|
USD101181940001LF#& Đầu nối USD Micro, hàng mới 100% (10118194-0001LF
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2020-03-01
|
CHINA
|
2600 PCE
|
7
|
131900008367292
|
Chip Resitor 1.4K/1%/R1005#&Điện trở cố định có công suất danh định 0.063W, 0402WGF1401TCE ,hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2019-12-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|
8
|
131900008367292
|
Chip Ferrite Bead PZ1608U121-2R0TF#&Điện trở cảm ứng,120-OHM, DCR 0.05, 2A hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2019-12-26
|
CHINA
|
8000 PCE
|
9
|
131900008367292
|
Chip Resistor, 0R/5/R0603#&Điện trở, 0R/5%/R0603. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2019-12-26
|
CHINA
|
20000 PCE
|
10
|
131900008367292
|
Chip Resistor, 2.2K/1#&Điện trở, 2.2K/1%. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIONYS VIệT NAM
|
SJK COMPANY
|
2019-12-26
|
CHINA
|
10000 PCE
|