1
|
180521KMTCXGG1901401
|
L - Lysine Monohydrochloride, Feed grade, (axits amin đơn dùng trong TĂCN), hàm lượng lysine>=78.8%, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019 BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
MARUBENI CORPORATION
|
2021-06-07
|
CHINA
|
16 TNE
|
2
|
220521CCFSHPAHPG2100377
|
Phytase FE609C, Feed grade - Nguyên liệu đơn bổ sung phytase trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 285-6/20-CN
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
CJ YOUTELL (SHANGHAI) BIOTECH CO., LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
3160 KGM
|
3
|
100221OOLU2660717260-02
|
L - Lysine Monohydrochloride, Feed grade, (axits amin đơn dùng trong TĂCN), hàm lượng lysine>=78.8%, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019 BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-02-03
|
CHINA
|
27 TNE
|
4
|
220921HPG380
|
L- Arginine Purity Min 98%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 2.1.1
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2021-01-11
|
CHINA
|
2 TNE
|
5
|
100221OOLU2660717260-01
|
L - Lysine Monohydrochloride, Feed grade, (axits amin đơn dùng trong TĂCN), hàm lượng lysine>=78.8%, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019 BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
QINGDAO GOOD PROSPER IMP. & EXP. CO.,LTD.
|
2021-01-03
|
CHINA
|
27 TNE
|
6
|
071220HPG491
|
L- Isoleucine Min 90%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 099-3/20-CN
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-12-28
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
7
|
071220HPG491
|
L- Isoleucine Min 90%, Feed grade - axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 099-3/20-CN
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
CJ CHEILJEDANG CORPORATION
|
2020-12-28
|
CHINA
|
0.5 TNE
|
8
|
291120GXSAG20116645
|
Phytase FE609C, Feed grade - Nguyên liệu đơn bổ sung phytase trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 285-6/20-CN
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
CJ YOUTELL (SHANGHAI) BIOTECH CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
2 TNE
|
9
|
291120GXSAG20116645
|
Phytase FE609C, Feed grade - Nguyên liệu đơn bổ sung phytase trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 20kg/bao. Hàng phù hợp TT02/2019 BNNPTNT, số thứ tự 285-6/20-CN
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
CJ YOUTELL (SHANGHAI) BIOTECH CO., LTD
|
2020-12-15
|
CHINA
|
2 TNE
|
10
|
140420EGLV 144000053081
|
L-Lysine sulphate, Feed grade, (axits amin đơn dùng trong TĂCN), hàm lượng lysine>=55.0%, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp TT21/2019 BNNPTNT
|
Công Ty TNHH Dinh Dưỡng Phú Sỹ
|
HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO., LTD.
|
2020-07-05
|
CHINA
|
81 TNE
|