1
|
140122EGLV145100757860
|
Rhodimet AT 88 - Phụ gia chế biến TĂCN. Hàng nhập khẩu phù hợp STT II.1.3 theo công văn số 38/CN-TĂCN. PTPL: 125/TB-PTPLHCM (16/01/2015)
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-12-03
|
CHINA
|
21600 KGM
|
2
|
270222EGLV145299704740
|
Rhodimet AT 88 - Phụ gia chế biến TĂCN. Hàng nhập khẩu phù hợp STT II.1.3 theo công văn số 38/CN-TĂCN. PTPL: 125/TB-PTPLHCM (16/01/2015)
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
ADISSEO ASIA PACIFIC PTE LTD
|
2022-08-03
|
CHINA
|
21600 KGM
|
3
|
250222COAU7237105950
|
Yeast Selenium. Bổ sung chất dinh dưỡng trong thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu theo CV 300/CN-TĂCN. KQ PTPL:1079/TB-KĐ4 ngày 17/08/2017.
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
RENRUN GROUP LTD
|
2022-04-19
|
CHINA
|
10000 KGM
|
4
|
180222KMTCHUA1539590
|
PIGRED - bổ sung sắt hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. Hàng NK DM: 301-6/17/CN theo CV 609/QĐ-CN-TĂCN (05/6/2017). KQ PTPL: 800/TB-KĐ4 ngày 25/7/2018.
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
180222KMTCHUA1539590
|
MEGA -FAL - bổ sung axit hữu cơ (Formic) trong thức ăn chăn nuôi lợn và gia cầm nhằm cải thiện đường tiêu hóa cho vật nuôi ( PTPL Mega Fal số 889 TB-KĐ4 ngày 31.07.2020 )
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
18000 KGM
|
6
|
161221SSLHCM2103153
|
Choline Chloride 60% Powder - Phụ gia sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng NK DM: 203-4/20-CN, PTPL: 113/TB-PTPLHCM (16/01/2015)
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
SINOPHARM JIANGSU CO., LTD
|
2022-01-26
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
151221027B724128
|
Organacid Plus- Nguyên liệu bổ trợ/bổ sung dùng trong SX TĂCN. Hàng NK DM: 51-01/17-CN, CV:140/QĐ-CN-TĂCN (24/01/2017). PTPL: 1245/TB-KĐ4 (13/08/2019)
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
SHANGHAI MENON ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
20000 KGM
|
8
|
271221KMTCHUA1537074
|
PIGRED - bổ sung sắt hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. Hàng NK DM: 301-6/17/CN theo CV 609/QĐ-CN-TĂCN (05/6/2017). KQ PTPL: 800/TB-KĐ4 ngày 25/7/2018.
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD
|
2022-01-20
|
CHINA
|
20000 KGM
|
9
|
111221KMTCHUA1528902
|
MEGACID-S (bổ sung axit vô cơ _axit phosphoric trong thức ăn chăn nuôi). Nhập khẩu theo QĐ số: 609/QĐ-CN-TĂCN (05/06/2017). Kết quả giám định số: 561/TB-KĐ4 (28/04/2017)
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD
|
2022-01-18
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
260222KMTCHUA1530662
|
PIGRED - bổ sung sắt hữu cơ trong thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm. Hàng NK DM: 301-6/17/CN theo CV 609/QĐ-CN-TĂCN (05/6/2017). KQ PTPL: 800/TB-KĐ4 ngày 25/7/2018.
|
Công ty TNHH Dinh Dưỡng á Châu (VN)
|
GUANGZHOU NUMEGA NUTRITION CO.,LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
25000 KGM
|