|
1
|
030318YMLUI309577078
|
Máy cắt nguyên liệu cao su xốp , model 6620, 380V/2.38 KW, Nhãn hiệu WFH, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIệU THUYêN
|
KASION INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LIMITED
|
2018-03-15
|
HONG KONG
|
2 SET
|
|
2
|
030318YMLUI309577078
|
Giá để đỡ nguyên liệu (dùng lắp sau máy lạng EVA để đỡ nguyên liệu ) model LS-200, 380V/1.5 KW, Nhãn hiệu WFH, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIệU THUYêN
|
KASION INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LIMITED
|
2018-03-15
|
HONG KONG
|
1 SET
|
|
3
|
030318YMLUI309577078
|
Máy lạng EVa ( dùng để gia công lạng vát những tấm cao su xốp thành nhiều miếng ) model LS-600, 380V/3.75KW, Nhãn hiệu WFH, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIệU THUYêN
|
KASION INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LIMITED
|
2018-03-15
|
HONG KONG
|
1 SET
|
|
4
|
030318YMLUI309577078
|
Máy lạng Eva ( dùng để gia công những tấm nguyên liệu cao su xốp to dày thành những miếng mỏng) model LS-180, 380V/11KW, Nhãn hiệu WFH, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIệU THUYêN
|
KASION INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LIMITED
|
2018-03-15
|
HONG KONG
|
1 SET
|
|
5
|
030318YMLUI309577078
|
Máy cắt nguyên liệu EVA , model 6620, 380V/2.38 KW, Nhãn hiệu WFH, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIệU THUYêN
|
KASION INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LIMITED
|
2018-03-14
|
HONG KONG
|
2 SET
|
|
6
|
030318YMLUI309577078
|
Giá để đỡ nguyên liệu (dùng lắp sau máy lạng EVA để đỡ nguyên liệu ) model LS-200, 380V/1.5 KW, Nhãn hiệu WFH, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIệU THUYêN
|
KASION INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LIMITED
|
2018-03-14
|
HONG KONG
|
1 SET
|
|
7
|
030318YMLUI309577078
|
Máy lạng EVa ( lạng vát những tấm eva thành nhiều miếng ) model LS-600, 380V/3.75KW, Nhãn hiệu WFH, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIệU THUYêN
|
KASION INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LIMITED
|
2018-03-14
|
HONG KONG
|
1 SET
|
|
8
|
030318YMLUI309577078
|
Máy lạng Eva ( Lạng những tấm nguyên liệu EVA to dày thành những miếng mỏng) model LS-180, 380V/11KW, Nhãn hiệu WFH, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DIệU THUYêN
|
KASION INTERNATIONAL LOGISTICS (HK) LIMITED
|
2018-03-14
|
HONG KONG
|
1 SET
|