1
|
020322NSSLASHA22B00527
|
Chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (S-80) thành phần là: Sulfur 70%-90% (Mã CAS: 7704-34-9), dạng hạt, dùng sản xuất cao su, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
FINE SUNFLOWER LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
11000 KGM
|
2
|
020322NSSLASHA22B00527
|
Chế phẩm xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (IS-75)(Mã CAS: 9035-99-8)(thành phần gồm có lưu huỳnh được polyme hóa, dầu parafin), dạng viên, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
FINE SUNFLOWER LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
020322NSSLASHA22B00527
|
Hỗn hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (HNS EZ-80) ( (thành phần chính là Zinc- diethyldithiocarbamate 80% (Mã CAS: 14324-55-1), dạng hạt, dùng sản xuất cao su, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
FINE SUNFLOWER LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
020322NSSLASHA22B00527
|
Hỗn hợp chất xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (EG3-75HE/F) thành phần là: 2,2'-Dibenzothiazole disulfide 20%-50%, dạng hạt, (Mã CAS:120-78-5) , dùng sản xuất cao su, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
FINE SUNFLOWER LIMITED
|
2022-09-03
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
110422BANR02DCBH0054
|
Kẽm Carbonate (Basic Zinc Carbonate 75%~80%, Mã CAS: 5970-47-8 )(CTHH: ZNCO3) , dạng bột, dùng sản xuất cao su , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
110422BANR02DCBH0054
|
Chế phẩm chống oxy hóa (ORGANIC ANTI -AGING OZONE RESISTANCE COMPOUND ROA),TP chính Inorganic nanometer 35-40% (Mã CAS:1309-42-8)(CTHH: H2MgO2), dạng hạt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
110422BANR02DCBH0054
|
Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (ACCELERATOR TS-80),TP chính là One vulcanized tetramethyl Chulam 78~80 %, (Mã CAS: 97-74-5 )(CTHH:C6H12N2S3.), dạng hạt, dùng SX cao su. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
8
|
110422BANR02DCBH0054
|
Chất chống oxy hóa (Resistance to hydrolysis agent RWS), thành phầnBasic salt 60%, Carbonate 30%,2-thiol benzimidazole 10% (Mã CAS: 1309-42-8)(CTHH: H2MgO2), dạng bột, dùng sx cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
110422BANR02DCBH0054
|
Hỗn hợp xúc tiến lưu hóa cao su đã điều chế (ACCELERATOR DM-80), thành phần chính Dibenzothiazyl disulfide 78~80% (Mã CAS: 120-78-5)(CTHH: C14H8N2S4), dạng hạt, dùng sx cao su, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
110422BANR02DCBH0054
|
Nhựa từ dầu mỏ (Petroleum resin HNS C-500), ( Mã CAS: 64742-16-1)(CTHH: (C5H8)n), dạng hạt, dùng sản xuất cao su , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THươNG MạI LANGDY VIệT NAM
|
DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
4000 KGM
|