1
|
100418SITGTAHP586363
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,20x914xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (WOODM76)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
JIANGYIN EVEREST IMPORT AND EXPORT CO ., LTD
|
2018-04-22
|
CHINA
|
50331 KGM
|
2
|
100418SITGTAHP586363
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,18x914xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (WOODM78)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
JIANGYIN EVEREST IMPORT AND EXPORT CO ., LTD
|
2018-04-22
|
CHINA
|
51645 KGM
|
3
|
300118SITGTAHP569939
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,20x914xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (G350)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO ., LTD
|
2018-02-13
|
CHINA
|
147690 KGM
|
4
|
300118SITGTAHP569939
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,20x914xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (G350)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO ., LTD
|
2018-02-10
|
CHINA
|
147690 KGM
|
5
|
090118SITGTAHP565176
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,20x1200xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (G350)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO ., LTD
|
2018-01-25
|
CHINA
|
26826 KGM
|
6
|
090118SITGTAHP565176
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,20x914xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (G350)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO ., LTD
|
2018-01-25
|
CHINA
|
102778 KGM
|
7
|
090118SITGTAHP565176
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,18x914xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (G350)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO ., LTD
|
2018-01-25
|
CHINA
|
97736 KGM
|
8
|
090118SITGTAHP565176
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,20x1200xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (G350)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO ., LTD
|
2018-01-24
|
CHINA
|
26826 KGM
|
9
|
090118SITGTAHP565176
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,20x914xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (G350)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO ., LTD
|
2018-01-24
|
CHINA
|
102778 KGM
|
10
|
090118SITGTAHP565176
|
Thép không hợp kim cán phẳng,mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng,đã được phủ sơn,dạng cuộn,hàm lượng C<0,6% theo trọng lượng,kt:0,18x914xC(mm),tiêu chuẩn GB/T 12754-2006/TDC51D+Z (G350)
|
Công ty TNHH dịch vụ thép NSSB Hà nội
|
SHANDONG JULONG STEEL PLATE CO ., LTD
|
2018-01-24
|
CHINA
|
97736 KGM
|