1
|
120322TW2210JT114
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.30mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
92554 KGM
|
2
|
120322TW2210JT114
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.30mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
209078 KGM
|
3
|
300521AQDVH1R1110358
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
129020 KGM
|
4
|
040821AQDVHHJ1160354
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
41696 KGM
|
5
|
040821AQDVHHJ1160354
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2021-08-13
|
CHINA
|
225658 KGM
|
6
|
310321SITGTAHP854708
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
129675 KGM
|
7
|
310321SITGTAHP854708
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
297625 KGM
|
8
|
180721AQDVH1R1140351
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
100128 KGM
|
9
|
180721AQDVH1R1140351
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx914mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2021-07-27
|
CHINA
|
190658 KGM
|
10
|
150621AQDVH1R1120351
|
Thép (lá cuộn) không hợp kim cán phẳng, đã mạ kẽm và phủ sơn, dày 0.27mmx1200mm. Hàm lượng cacbon 0.04%. Tiêu chuẩn GB/T12754-2006, mác thép CGCH. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DịCH Vụ THéP NS
|
JIANGSU EAST STEEL CO., LTD
|
2021-06-23
|
CHINA
|
21661 KGM
|