1
|
310122SD22015171
|
09#&VẢI MỘC 100% COTTON, Định lượng 175GM/M2, Khổ 74/76"( Chưa giặt tẩy )
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
SJ TEXTILE
|
2022-10-02
|
CHINA
|
451.3 KGM
|
2
|
010322SE2022029Y
|
09#&VẢI MỘC 100% COTTON, Định lượng 175GM/M2, Khổ 74/76"( Chưa giặt tẩy )
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
SJ TEXTILE
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1233.7 KGM
|
3
|
290521SNKO020210517057
|
03#&Sợi pha 65% Polyester 35% Rayon ( Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với xơ staple tái tạo dạng cuộn dùng dệt vải)
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
SJ TEXTILE
|
2021-03-06
|
CHINA
|
71.8 KGM
|
4
|
290521SNKO020210517057
|
03#&Sợi pha 65% Polyester 35% Rayon ( Sợi khác, từ xơ staple polyeste, được pha chủ yếu với xơ staple tái tạo dạng cuộn dùng để dệt vải)
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
SJ TEXTILE
|
2021-03-06
|
CHINA
|
156.72 KGM
|
5
|
S9#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester 26/1-40/1
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
SJ PTE LIMITED
|
2018-11-24
|
HONG KONG
|
156.43 KGM
|
6
|
S9#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester 26/1-40/1
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
SJ PTE LIMITED
|
2018-11-24
|
HONG KONG
|
102.06 KGM
|
7
|
S9#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester 26/1-40/1
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
SJ PTE LIMITED
|
2018-11-24
|
HONG KONG
|
4.25 KGM
|
8
|
S9#&Sợi 60% Cotton 40% Polyester 26/1-40/1
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
SJ PTE LIMITED
|
2018-11-24
|
HONG KONG
|
1063.63 KGM
|
9
|
081118SNKO020181100092
|
SỢI 100% POLYURETHANE SPANDEX ( 40D)
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
ZHEJIANG SHEI YUNG HSIN SPANDEX CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
2112 KGM
|
10
|
081118SNKO020181100092
|
SỢI 100% POLYURETHANE SPANDEX ( 30D)
|
CôNG TY TNHH DệT SJ
|
ZHEJIANG SHEI YUNG HSIN SPANDEX CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|