1
|
161119RYSHA191121
|
NL02#&Vải 100% nylon 56"
|
CôNG TY TNHH DệT MAY H&J KOREA
|
SUZHOU LAISHENG IMP. AND EXP. CO., LTD.
|
2019-11-18
|
CHINA
|
1152.14 MTK
|
2
|
030719SHLE19070702
|
PL62#&Lông ngỗng màu trắng 90/10 dã qua xử lý ( nguyên liiệu dùng cho gia công may mặc)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY H&J KOREA
|
HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
030719SHLE19070702
|
PL62#&Lông ngỗng màu xám 90/10 đã qua xử lý ( nguyên liệu dùng cho gia công may mặc)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY H&J KOREA
|
HANGZHOU HUAYING XINTANG DOWN PRODUCTS CO.,LTD
|
2019-10-07
|
CHINA
|
74 KGM
|
4
|
220619ICS1906199A
|
NL01#&Vải 100% Polyester 57/58"
|
CôNG TY TNHH DệT MAY H&J KOREA
|
ZHEJIANG SHINER IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-02-07
|
CHINA
|
2222.71 MTK
|
5
|
200619LL19060103
|
NL01#&Vải 100% Polyester
|
CôNG TY TNHH DệT MAY H&J KOREA
|
ZHEJIANG SHINER IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-06-25
|
CHINA
|
295.01 MTK
|
6
|
200619LL19060103
|
NL02#&Vải 100% Nylon 58"
|
CôNG TY TNHH DệT MAY H&J KOREA
|
ZHEJIANG SHINER IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-06-25
|
CHINA
|
1060.16 MTK
|