1
|
091119DL19001659
|
Bag#&Túi PE
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SANYU SEN I CO., LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
49800 PCE
|
2
|
091119DL19001659
|
NP8550-12#&Mex cạp : Mex dệt 100% polyester , khổ 12mm
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SANYU SEN I CO., LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
11100 MTK
|
3
|
091119DL19001659
|
199913-T65WDF#&Mex cạp : Mex dệt 65%polyester 35%cotton , khổ 70mm
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SANYU SEN I CO., LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
58900 MTR
|
4
|
091119DL19001659
|
MA9070MS#&Mex cạp : Mex dệt 80%polyester 20%cotton , khổ 33mm
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SANYU SEN I CO., LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
63400 MTR
|
5
|
091119DL19001659
|
NP8550#&Mex các loại : Mex dệt 100% polyester
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SANYU SEN I CO., LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
5000 MTR
|
6
|
091119DL19001659
|
199913-T65#&Vải lót : Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp 65% polyester 35% cotton , 147cm , 116g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SANYU SEN I CO., LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
22000 MTR
|
7
|
091119DL19001659
|
199913-210T#&Vải lót : vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp polyester 100%, khổ 72 cm, 61g/m2
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SANYU SEN I CO., LTD
|
2019-11-28
|
CHINA
|
33200 MTR
|
8
|
270919QD0319090173B
|
Vải dệt thoi TC 80/20 chi số sợi 45*45 mật đội sợi 110*76
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SHAANXI XINDA TEXTILE CO.,LTD
|
2019-10-10
|
CHINA
|
5055 MTR
|
9
|
170519DL19000806
|
SY01#&MEX CẠP (DỰNG)
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
SANYU SEN I CO., LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
4200 MTR
|
10
|
170519DL19000805
|
MR09#&Cúc nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH DệT MAY BảO NGọC
|
DALIAN WANYOU DRESS CO.,LTD
|
2019-05-31
|
CHINA
|
23400 PCE
|