1
|
112200013815749
|
NHAN02#&Nhãn vải các loại.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8456 PCE
|
2
|
112200013815749
|
CHI02#&Chỉ may các loại( loại 4000Y/cuộn).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
596188.8 MTR
|
3
|
112200013815749
|
CHI03#&Chỉ may các loại( loại 11500M/cuộn).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
828000 MTR
|
4
|
112200013815749
|
CHI03#&Chỉ may các loại( loại 11500M/cuộn).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
345000 MTR
|
5
|
112200013815749
|
CHI01#&Chỉ may các loại( loại 5000M/cuộn).Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
320000 MTR
|
6
|
112200013815749
|
DVIEN02#&Dây vải dùng làm đường viền cho quần áo.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
119.31 YRD
|
7
|
112200013815749
|
BTP07#&Bán thành phẩm keo chân được cắt từ vải dựng , Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8394 PCE
|
8
|
112200013815749
|
BTP04#&Bán thành phẩm nẹp trái và phải, vải 60% cotton 40% poly , Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8394 SET
|
9
|
112200013815749
|
BTP06#&Bán thành phẩm áo liền quần coverall vải 60% cotton 40% poly (gồm thân trước, thân sau,bo tay,bạ đáy, bo chân), Mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8394 SET
|
10
|
BTP10#&Vải đã cắt thành từng mảnh để ráp thành bộ quần áo ( chỉ bao gồm bo cổ và bo tay). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH DệT MAY AN PHúC
|
CONG TY TNHH MOT THANH VIEN CONG NGHIEP GERMTON
|
2022-09-03
|
CHINA
|
20488 SET
|