1
|
110621AQDVHV11122212
|
Nguyên liệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP; Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; dạng: bột; NSX: 5/2021;HD: 5/2025; NSX: Shandong Xinhua Pharmaceutical; đóng 25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-06-23
|
CHINA
|
40000 KGM
|
2
|
260221AQDVHHJ1050500
|
Nguyên liệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP; Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; NSX:2/2021; HD:2/2025; Nhà sx: Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.; đóng 25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-05-03
|
CHINA
|
40000 KGM
|
3
|
060321AQDVHF61050505
|
Nguyên liệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP;Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; dạng: bột; NSX:2/2021; HD:2/2025; NSX:Shandong Xinhua Pharmaceutical; đóng 25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-03-15
|
CHINA
|
20000 KGM
|
4
|
080221I240320923UWS04
|
Nguyên liệu thực phẩm: CAFFEINE BP/EP/USP; Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; NSX:1/2021; HD:1/2025; Nhà sx: Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.; đóng 25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
40000 KGM
|
5
|
250121SSLHPH2100399
|
Nguyên liệu thựcphẩm: CAFFEINE BP/EP/USP,Hàmlượng Cafeine trên chấtkhô tính theo khốilượng 99-100%; NSX:10,11/2020; HD:10,11/2024; Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.;đóng25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-02-02
|
CHINA
|
20000 KGM
|
6
|
180320SSLHPH2001778
|
CAFFEINE BP/EP/USP -Hàm lượng Cafeine trên chấtkhô tính theo khốilượng 99-100%; dùnglàm nguyênliệu thực phẩm; Mới100%;NSX:2;3/2020;HD:2;3/2024;Nhàsx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.; 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-10-04
|
CHINA
|
40000 KGM
|
7
|
240120AQDVHV10020509
|
CAFFEINE BP/EP/USP -Hàm lượng Cafeine trên chấtkhô tính theo khốilượng 99-100%; dùng làm nguyênliệu thựcphẩm; Mới100%; NSX:7/2019; HD:7/2023;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd.; 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-07-02
|
CHINA
|
14000 KGM
|
8
|
240120AQDVHV10020509
|
CAFFEINE BP/EP/USP -Hàm lượng Cafeine trên chấtkhô tính theo khốilượng 99-100%; dùng làm nguyênliệu thựcphẩm; Mới100%; NSX:7/2019; HD:7/2023;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd.; 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-07-02
|
CHINA
|
14000 KGM
|
9
|
260320SSLHPH2002223
|
CAFFEINE BP/EP/USP -Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; dùng làm nguyênliệu thực phẩm; Mới100%;NSX:3/2020;HD:3/2024;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.; 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
20000 KGM
|
10
|
250320SSLHPH2002223
|
CAFFEINE BP/EP/USP -Hàm lượng Cafeine trên chất khô tính theo khối lượng 99-100%; dùng làm nguyênliệu thực phẩm; Mới100%;NSX:3/2020;HD:3/2024;Nhà sx:Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd.; 25kg/thùng
|
CôNG TY TNHH DượC PHẩM VIWA
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-04-27
|
CHINA
|
20000 KGM
|