1
|
040422NSAHPHG071052A
|
Bạch tật lê( Quả: Fructus tribuli terrestris), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
2
|
040422NSAHPHG071052A
|
Thiên môn đông( Rễ: Radix asparagi cochinchinensis), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
600 KGM
|
3
|
040422NSAHPHG071052A
|
Tần giao (Rễ: Radix gentianae macrophyllae ), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
250 KGM
|
4
|
040422NSAHPHG071052A
|
Hoàng liên (Thân rễ: Rhizoma coptidis), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
250 KGM
|
5
|
040422NSAHPHG071052A
|
Ích trí nhân (Quả: Fructus alpiniae oxyphyllae), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
6
|
040422NSAHPHG071052A
|
Khoản đông hoa (Hoa: Flos tussilaginis farfarae), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
400 KGM
|
7
|
040422NSAHPHG071052A
|
Thổ bối mẫu (Thân rễ: Rhizoma bolbostematis), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
8
|
040422NSAHPHG071052A
|
Bách hợp (Thân hành: Bulbus lilii), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
300 KGM
|
9
|
040422NSAHPHG071052A
|
Tiền hồ(Rễ: Radix peucedani), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C220309, HSD: 08.03.2027, NSX: 09.03.2022
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
040422NSAHPHG071052A
|
Ngưu tất (Rễ: Radix achyranthis bidentatae), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, Số lô sx: C211028, HSD: 27.10.2026, NSX: 28.10.2021
|
CôNG TY TNHH DượC LIệU ĐứC ANH
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE.CO.,LTD
|
2022-09-04
|
CHINA
|
300 KGM
|