1
|
1022238050015980
|
LS-MDCX00016#&Lõi sắt (02 cái/bộ) PC95 EER35-Z kích thước: 34mmx14mmx13mm dùng làm khung cố định lõi biến áp.
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1040 SET
|
2
|
1022238050015980
|
LS-MDCX21026#&Lõi sắt (02 cái/bộ) 3H FETI-17.5/8.1/16.0 A4720PCSR dài 17.5mm, rộng 6.6mm dùng làm khung cố định lõi biến áp
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2000 SET
|
3
|
1022238050015980
|
LS-MDCX21026#&Lõi sắt (02 cái/bộ) 3H FETI-17.5/8.1/16.0 A4720PCSR dài 17.5mm, rộng 6.6mm dùng làm khung cố định lõi biến áp
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
13000 SET
|
4
|
NNR88110754
|
BK-MDTU01139#&Băng keo WF2901-15G 9.0mm x 20m
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
60 MTR
|
5
|
NNR88110754
|
BK-MDTU01138#&Băng keo WF2901-15G 6.5mm x 20m
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
60 MTR
|
6
|
NNR88110754
|
BK-MDTU01137#&Băng keo WF2901-15G 4.5mm x 20m
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
60 MTR
|
7
|
NNR88110754
|
ML-MDWO02371#&Lót cách điện bằng giấy FA-13455 (Dài 7mm. rộng 5.5 mm)
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
9000 PCE
|
8
|
NNR88110754
|
ML-MDWO02370#&Lót cách điện bằng giấy FA-13453
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
51500 PCE
|
9
|
NNR88110754
|
LS-MDCX21062#&Lõi sắt (02 cái/bộ) PC95 EIS-19/9 A1800 kích thước: dài 17.2mm, rộng 14mm dùng làm khung cố định lõi biến áp.
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
1200 SET
|
10
|
NNR88110754
|
BK-MDTU01139#&Băng keo WF2901-15G 9.0mm x 20m
|
Công Ty TNHH Cosel Việt Nam
|
COSEL CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
60 MTR
|