1
|
050322CANSHA2203008
|
CH32#&Lông vịt màu xám loại 80% lông mềm đã qua xử lý nhiệt, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1880.3 KGM
|
2
|
160422EURFLQ2240236HPH
|
CH12#&Vải dệt kim đã nhuộm: 100% Polyester khổ 150cm, 115gsm. Mới 100% ( 6576yds)
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-27
|
CHINA
|
9026.5 MTK
|
3
|
190422PHPH22040566
|
CH32#&Lông ngỗng màu xám loại 80% lông mềm đã qua xử lý nhiệt, sử dụng trực tiếp làm nguyên liệu may mặc, thuộc đối tượng không phải kiểm dịch theo TT15/2018/TT-BNNPTNT ngày 29/10/2018, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-23
|
CHINA
|
1470 KGM
|
4
|
270322WTSHPGD220324A
|
CH03#&Vải dệt thoi sợi filament tổng hợp: 100% Nylon khổ 54", 75gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1680.62 MTK
|
5
|
270322WTSHPGD220324A
|
CH03#&Vải dệt thoi sợi filament tổng hợp: 100% Nylon khổ 54", 75gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-04
|
CHINA
|
894.24 MTK
|
6
|
270322WTSHPGD220324A
|
CH03#&Vải dệt thoi sợi filament tổng hợp: 100% Nylon khổ 54", 75gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-04
|
CHINA
|
11.29 MTK
|
7
|
270322WTSHPGD220324A
|
CH03#&Vải dệt thoi sợi filament tổng hợp: 100% Nylon khổ 54", 75gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-04
|
CHINA
|
1106.2 MTK
|
8
|
270322WTSHPGD220324A
|
CH03#&Vải dệt thoi sợi filament tổng hợp: 100% Nylon khổ 54", 75gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-04
|
CHINA
|
154.27 MTK
|
9
|
270322WTSHPGD220324A
|
CH03#&Vải dệt thoi sợi filament tổng hợp: 100% Nylon khổ 54", 75gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-04
|
CHINA
|
353.68 MTK
|
10
|
270322WTSHPGD220324A
|
CH03#&Vải dệt thoi sợi filament tổng hợp: 100% Nylon khổ 54", 75gsm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CH APPAREL
|
J.ONE APPAREL
|
2022-04-04
|
CHINA
|
485.37 MTK
|