1
|
300520AMIGL200193038A
|
Vải sợi Carbon - Carbotex UD230 CFRP (50M2/Cuộn, 0.5m x 100m) dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
HAINING HUACHAO COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
150 MTK
|
2
|
300520AMIGL200193038A
|
Sợi Carbon - Carbotex UD230 CFRP (50M2/Cuộn, 0.5m x 100m) dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
HAINING HUACHAO COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
150 MTK
|
3
|
290320AMIGL200092843A
|
Sợi Carbon - Carbotex UD230 CFRP (50M2/Cuộn, 0.5m x 100m) dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
HAINING HUACHAO COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-10-04
|
CHINA
|
350 MTK
|
4
|
290220AMIGL200046172A
|
Sợi thủy tinh - E-CLASS Fiber Fabric- 915GSM,50cm Width,50m/Roll (MAx - G915 GFRP),dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
MAX COMPOSITE LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
100 MTK
|
5
|
290220AMIGL200046172A
|
Sợi Carbon - Carbontex UD 230 (50M2/Cuộn, 0.5m x 100m) dùng trong xây dựng, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
MAX COMPOSITE LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
350 MTK
|
6
|
290220AMIGL200046172A
|
Sợi thủy tinh - E-CLASS Fiber Fabric- 915GSM,50cm Width,50m/Roll (MAx - G915 GFRP),dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
MAX COMPOSITE LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
100 MTK
|
7
|
290220AMIGL200046172A
|
Sợi Carbon - Carbontex UD 230 (50M2/Cuộn, 0.5m x 100m) dùng trong xây dựng, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
MAX COMPOSITE LIMITED
|
2020-09-03
|
CHINA
|
350 MTK
|
8
|
120720AMIGL200264567A
|
Vải sợi Carbon - Carbotex UD230 CFRP (100M/Cuộn, 0.5m x 100m) dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
HAINING HUACHAO COMPOSITE MATERIALS CO.,LTD
|
2020-07-23
|
CHINA
|
100 MTK
|
9
|
300918SSHSG8090002
|
Sợi Carbon - HM -60 Carbon fiber fabric dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
COPWIN INTERNATIONAL GROUP CO., LTD
|
2018-10-11
|
CHINA
|
350 MTK
|
10
|
TG1618060235
|
Sợi Polypropylen 100% polypropylene 0,91g/cm3 chiều dài 12mm, bề dày 18micrometer, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CARBONEERING
|
HENGFANG INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2018-07-09
|
HONG KONG
|
20 KGM
|