1
|
050322AMIGL220074924A
|
Dây hàn bằng thép hợp kim, model: WD261, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon: 4-6%, hàm lượng crom: 25-31%, dạng cuộn, đường kính: 2.8mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
TIANJIN WODON WEAR RESISTANT MATERIAL CO., LTD
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
2
|
201221SE1121605Y
|
Băng keo bằng sợi thuỷ tinh, dùng cho phun nhiệt, kích thước cuộn: 33m*975mm. Nsx: HANGZHOU UALLOY MATERIAL CO.,LTD. Mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
HANGZHOU UALLOY MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
9 ROL
|
3
|
201221SE1121605Y
|
Dây hợp kim Niken, hàm lượng Niken >76%, đường kính: 3.17mm, dùng cho phun nhiệt. Nsx: HANGZHOU UALLOY MATERIAL CO.,LTD. Mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
HANGZHOU UALLOY MATERIAL CO.,LTD
|
2021-12-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
240521LTJHPG215336
|
Dây hàn bằng thép hợp kim, model: WD-D888, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon: 2.5-4%, hàm lượng crom: 24-30%, dạng cuộn, đường kính: 1.6mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
TIANJIN WODON WEAR RESISTANT MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
105 KGM
|
5
|
240521LTJHPG215336
|
Dây hàn bằng thép hợp kim, model: WD161H, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon: 4.5-6.5%, hàm lượng crom: 30-38%, dạng cuộn, đường kính: 2.8mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
TIANJIN WODON WEAR RESISTANT MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
240521LTJHPG215336
|
Dây hàn bằng thép hợp kim, model: WD261, có lõi là chất trợ dung chứa hàm lượng carbon: 5-7%, hàm lượng crom: 25-30%, dạng cuộn, đường kính: 2.8mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
TIANJIN WODON WEAR RESISTANT MATERIAL CO., LTD
|
2021-09-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
040821AMIGL210383368A
|
Tấm gốm chịu nhiệt tối đa 1250 độ, độ cứng 9 Mohs, loại đục lỗ, dùng trong kỹ thuật ốp chống mài mòn, chống nhiệt cho các thiết bị, sản phẩm kim loại, kích thước: 100*35/27*25mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
CHINA GATEWAY CORPORATION LIMITED
|
2021-08-16
|
CHINA
|
656 PCE
|
8
|
040821AMIGL210383368A
|
Tấm gốm chịu nhiệt tối đa 1250 độ, độ cứng 9 Mohs, loại đục lỗ, dùng trong kỹ thuật ốp chống mài mòn, chống nhiệt cho các thiết bị, sản phẩm kim loại, kích thước: 150*35/31*12mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
CHINA GATEWAY CORPORATION LIMITED
|
2021-08-16
|
CHINA
|
604 PCE
|
9
|
180721AMIGL210347130A
|
Keo dán gốm (Ceramic tile Adhesive), làm từ nhựa epoxit, chịu nhiệt 200 độ, 5kg/thùng, 2 thùng/kit, nhãn hiệu: Calyco, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
CHINA GATEWAY CORPORATION LIMITED
|
2021-02-08
|
CHINA
|
100 KGM
|
10
|
180721AMIGL210347130A
|
Tấm gốm chịu nhiệt tối đa 1250 độ, độ cứng 9 Mohs, loại đục lỗ, dùng trong kỹ thuật ốp chống mài mòn, chống nhiệt cho các thiết bị, sản phẩm kim loại, kích thước: 100*35/27*25mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH cơ khí xây dựng & thương mại công nghệ mới
|
CHINA GATEWAY CORPORATION LIMITED
|
2021-02-08
|
CHINA
|
1344 PCE
|