1
|
281221HCMLG13
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ mạ, tráng, chưa sơn. Mác thép SS400. Tiêu chuẩn JIS G3101 : Size 14mm x 2750mm x 11950mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
325080 KGM
|
2
|
281221HCMLG13
|
Thép tấm không hợp kim, cán phẳng có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ mạ, tráng, chưa sơn. Mác thép SS400. Tiêu chuẩn JIS G3101 : Size 14mm x 2290mm x 11460mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
BAOTOU STEEL (SINGAPORE) PTE. LTD.
|
2022-09-02
|
CHINA
|
161504 KGM
|
3
|
291020TW2039BYQ18
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ mạ, tráng, chưa sơn . Mác thép SS400cr (Cr>0.3%). Tiêu chuẩn JIS G3101:2017. Kích thước 14mm x 2290mm x 11500mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-16
|
CHINA
|
150488 KGM
|
4
|
291020TW2039BYQ18
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ mạ, tráng, chưa sơn. Mác thép SS400cr (Cr>0.3%). Tiêu chuẩn JIS G3101:2017. Kích thước 14mm x 1830mm x 11950mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2020-11-16
|
CHINA
|
201852 KGM
|
5
|
300719TW1931BYQ11
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ mạ, tráng, chưa sơn . Mác thép SS400cr (Cr>0.3%). Tiêu chuẩn JIS G3101:2017. Kích thước 14mm x 2285mm x 11500mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-03-09
|
CHINA
|
103968 KGM
|
6
|
300719TW1931BYQ11
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ mạ, tráng, chưa sơn. Mác thép SS400cr (Cr>0.3%). Tiêu chuẩn JIS G3101:2017. Kích thước 14mm x 1830mm x 11950mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
WIDER VANTAGE INTERNATIONAL LIMITED
|
2019-03-09
|
CHINA
|
302778 KGM
|
7
|
240718TW1825B03
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn . Mác thép SS400cr (Cr>0.3%). Tiêu chuẩn JIS G3101:2017. Kích thước 14mm x 2280mm x 11500mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2018-08-10
|
CHINA
|
92224 KGM
|
8
|
240718TW1825B03
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn. Mác thép SS400cr (Cr>0.3%). Tiêu chuẩn JIS G3101:2017. Kích thước 14mm x 1830mm x 11950mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
AVIC INTERNATIONAL MINERALS AND RESOURCES CO.,LTD
|
2018-08-10
|
CHINA
|
273942 KGM
|
9
|
TW1801BYQ18
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn . Mác thép SS400cr (Cr>0.3%). Tiêu chuẩn JIS G3101-2017. Kích thước 14mm x 2280mm x 11500mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
MINMETALS YINGKOU MEIDUM PLATE CO.,LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
201740 KGM
|
10
|
TW1801BYQ18
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, có chiều rộng 600mm trở lên, cán nóng chưa phủ, mạ hoặc tráng, sơn. Mác thép SS400cr (Cr>0.3%). Tiêu chuẩn JIS G3101-2017. Kích thước 14mm x 1830mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Cơ Khí Đại Lộc
|
MINMETALS YINGKOU MEIDUM PLATE CO.,LTD
|
2018-01-18
|
CHINA
|
188214 KGM
|