1
|
220222JJCTCHPDER220203
|
Màng nhựa PVC (VHC IHSS 0A0) dạng cuộn, kích thước: 0.425mm x 725mm x 193m x 80kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
WUXI HAN RIGID CORPORATION
|
2022-02-03
|
CHINA
|
17440 KGM
|
2
|
220222JJCTCHPDER220203
|
Màng nhựa PVC (VHC IHSS 0A0) dạng cuộn, kích thước: 0.425mm x 725mm x 176m x 73kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
WUXI HAN RIGID CORPORATION
|
2022-02-03
|
CHINA
|
146 KGM
|
3
|
Màng nhựa PVC không tự dính, kích thước: chiều dày 0.7mm, chiều rộng 640mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD
|
2021-11-22
|
CHINA
|
280 KGM
|
4
|
Miếng nhựa dùng để định vị vỉ 09-08-01-0945, kích thước 326mm*50.8mm*0.3mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
8401 PCE
|
5
|
Miếng nhựa dùng để định vị vỉ 09-08-01-0944, kích thước 311.4mm*60.3mm*0.3mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
8401 PCE
|
6
|
Khuôn đúc nhựa loại phun dùng để sx khay nhựa, chất liệu đồng, kt: 207*241.3*71.4mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
GUANGXI PINGXIANG ZHONGYUE IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD.
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
111121SITSKHPG249465
|
Màng nhựa PVC VBC/IP/0A0 dạng cuộn, không tự dính, kích thước: 0.60 mm x 670 mm x 100kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
YEECHEONG INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2600 KGM
|
8
|
111121SITSKHPG249465
|
Màng nhựa PVC VBC/IP/0A0 dạng cuộn, không tự dính, kích thước: 0.60 mm x 550 mm x 100kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
YEECHEONG INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
2600 KGM
|
9
|
111121SITSKHPG249465
|
Màng nhựa PVC VBC/IH/0A0 dạng cuộn, không tự dính, kích thước: 0.45mm x 725mm x 100kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
YEECHEONG INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2021-11-16
|
CHINA
|
13000 KGM
|
10
|
090821CULVSHK2101162
|
Màng nhựa PVC VBC/IP/0A0 dạng cuộn, không tự dính, kích thước: 0.68mm x 670mm x 100kg/cuộn
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP KAIYUAN (VIệT NAM)
|
YEECHEONG INDUSTRY COMPANY LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
2000 KGM
|