1
|
070322COAU7237325940
|
Dây thép không hợp kim, dạng cuộn, chưa mạ và tráng, đường kính 7.0mm, hàm lượng carbon 0.74-0.81%, dùng làm lò xo cửa cuốn, NSX: TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIALCO., LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
4976 KGM
|
2
|
070322COAU7237325940
|
Dây thép không hợp kim, dạng cuộn, chưa mạ và tráng, đường kính 6.5mm, hàm lượng carbon 0.74-0.81%, dùng làm lò xo cửa cuốn, NSX: TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIALCO., LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
7968 KGM
|
3
|
070322COAU7237325940
|
Dây thép không hợp kim, dạng cuộn, chưa mạ và tráng, đường kính 5.5mm, hàm lượng carbon 0.74-0.81%, dùng làm lò xo cửa cuốn, NSX: TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIALCO., LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
7904 KGM
|
4
|
070322COAU7237325940
|
Dây thép không hợp kim, dạng cuộn, chưa mạ và tráng, đường kính 5mm, hàm lượng carbon 0.74-0.81%, dùng làm lò xo cửa cuốn, NSX: TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIALCO., LTD, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
TIANJIN QIANGBANG INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
5008 KGM
|
5
|
041021YMLUI226108836
|
Ống thép không gỉ loại 201,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dày 0,38mm,đ.kính ngoài 18.8mm,dài 6m,có hàm lượng niken<30% tính theo trọng lượng,dùng sx đồ gia dụng,không dùng cho nồi hơi.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
HUAYE INTERNATIONAL DEVELOPMENT (HK) LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
11358 KGM
|
6
|
041021YMLUI226108836
|
Ống thép không gỉ loại 201,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dày 0,38mm,đ.kính ngoài 18.8mm,dài 5.3m,có hàm lượng niken<30% tính theo trọng lượng,dùng sx đồ gia dụng,không dùng cho nồi hơi.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
HUAYE INTERNATIONAL DEVELOPMENT (HK) LIMITED
|
2021-08-11
|
CHINA
|
16092 KGM
|
7
|
200521HASLC5T210500608
|
Ống thép không gỉ loại 201,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dày 0,4mm,đ.kính ngoài 19.1mm,dài 6m,có hàm lượng niken<30% tính theo trọng lượng,dùng sx đồ gia dụng,không dùng cho nồi hơi.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
7487 KGM
|
8
|
200521HASLC5T210500608
|
Ống thép không gỉ loại 201,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dày 0,6mm,đ.kính ngoài 19.1mm,dài 6m,có hàm lượng niken<30% tính theo trọng lượng,dùng sx đồ gia dụng,không dùng cho nồi hơi.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
6193 KGM
|
9
|
200521HASLC5T210500608
|
Ống thép không gỉ loại 201,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dày 0,3mm,đ.kính ngoài 19.1mm,dài 6m,có hàm lượng niken<30% tính theo trọng lượng,dùng sx đồ gia dụng,không dùng cho nồi hơi.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
8292 KGM
|
10
|
200521HASLC5T210500608
|
Ống thép không gỉ loại 201,được hàn,có mặt cắt ngang hình tròn,dày 0.3mm,đ.kính ngoài 15.9mm,dài 6m,có hàm lượng niken<30% tính theo trọng lượng,dùng sx đồ gia dụng,không dùng cho nồi hơi.Mới 100%.
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp An Ba
|
SHANDONG MENGYIN HUARUN IMP.AND EXP. CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
517 KGM
|