1
|
200322ONEYNB2MB1187500
|
Aluminium Hydroxide HJ-80 dạng bột,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC(QC: 25kg/bao).Mới 100%.NSX:Shaoxing Co.,ltd.CAS No:21645-51-2.Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định113.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
200322ONEYNB2MB1187500
|
Aluminium Hydroxide H-WF-08B-LV dạng bột,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC(QC:40kg/bao).Mới100%.CASNo:21645-51-2.NSX:Shaoxing Co,ltd.Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định113.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13000 KGM
|
3
|
200322ONEYNB2MB1187500
|
Túi màng phức hợp (Filmpackage),từ nhựa PE:385x0.055mm,túi nilong dùng để đựng sản phẩm (không dùng trong ngành thực phẩm),quy cách 35 kg/bao x 10 bao = 350 kg.Mới 100%.NSX:Shaoxing Hengchuang Co.,ltd
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
350 KGM
|
4
|
200322ONEYNB2MB1187500
|
Sợi thủy tinh (Glass Fiber), chiều dài:4,5 mm ,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC (quy cách 25kg/bao x 80 bao = 2.000 kg) .Mới 100%.NSX:Shaoxing Hengchuang Co.,ltd.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
200322ONEYNB2MB1187500
|
Sợi thủy tinh (Glass Fiber), chiều dài:3 mm,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC (quy cách 25kg/bao x 80 bao = 2,000 kg) .Mới 100%.NSX:Shaoxing Hengchuang Co.,ltd.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2000 KGM
|
6
|
250322COAU7883615580
|
Aluminium Hydroxide HJ-80 dạng bột,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC(QC: 25kg/bao).Mới 100%.NSX:Shaoxing Co.,ltd.CAS No:21645-51-2.Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định113.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
10000 KGM
|
7
|
250322COAU7883615580
|
Aluminium Hydroxide H-WF-08B-LV dạng bột,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC(QC:40kg/bao).Mới100%.CASNo:21645-51-2.NSX:Shaoxing Co,ltd.Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định113.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
12000 KGM
|
8
|
250322COAU7883615580
|
Sợi thủy tinh (Glass Fiber), chiều dài:4.5 mm,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC (quy cách 25kg/bao x 80 bao = 2,000 kg) .Mới 100%.NSX:Shaoxing Hengchuang Co.,ltd.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
250322COAU7883615580
|
Sợi thủy tinh (Glass Fiber), chiều dài:3 mm,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC (quy cách 25kg/bao x 120 bao = 3,000 kg) .Mới 100%.NSX:Shaoxing Hengchuang Co.,ltd.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
310322COAU7237772310
|
Aluminium Hydroxide HJ-80 dạng bột,dùng trong quá trình sản xuất nhựa BMC(QC: 25kg/bao).Mới 100%.NSX:Shaoxing Co.,ltd.CAS No:21645-51-2.Hàng không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo nghị định113.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VậT LIệU MớI GOLD CREATIVE (VIệT NAM)
|
SHAOXING HENGCHUANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|