|
1
|
122000005736262
|
Hành tây củ
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
50 TNE
|
|
2
|
122000005736262
|
Hành tây củ, đóng gói đồng nhất 25kg/bao, hàng do Trung Quốc sản xuất
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-12-02
|
CHINA
|
50 TNE
|
|
3
|
112000005165280
|
Hành tây củ
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-12-01
|
CHINA
|
52 TNE
|
|
4
|
122000005716481
|
Hành củ khô
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
5
|
122000005701897
|
Hành tây củ
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
6
|
122000005701644
|
Hành tây củ
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
7
|
122000005701644
|
Hành tây củ
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
25 TNE
|
|
8
|
112000005164995
|
Hành tây củ
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
26 TNE
|
|
9
|
112000005165085
|
Hành củ khô
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
13 TNE
|
|
10
|
112000005165085
|
Hành tây củ
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Pioneer Việt Nam
|
GUANGXI PINGXIANG BAOLAI IMP&EXP. TRADE CO. ,LTD
|
2020-11-01
|
CHINA
|
10 TNE
|