1
|
112200015346850
|
spc001#&Miếng đồng mỏng, kích thước 23mm*86mm*0.1mm, dùng để nối cuộn linh kiện, hàng mới 100%, từ mục 19 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
80000 PCE
|
2
|
112200015346850
|
FUJI+PANA 24#&Miếng dính bằng nhôm loại đã bồi dùng chung FUJI + PANA (24MM), kích thước 52.6x36x0.14mm dùng để nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%, từ mục 17 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
112200015346850
|
FUJI+PANA 16#&Miếng dính bằng nhôm loại đã bồi dùng chung FUJI + PANA (16MM), kích thước 36.6x36x0.14mm dùng để nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%, từ mục 16 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
112200015346850
|
FUJI+PANA 12#&Miếng dính bằng nhôm loại đã bồi dùng chung FUJI + PANA (12MM), kích thước 28.6x36x0.14mm dùng để nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%, từ mục 15 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1000 PCE
|
5
|
112200015347757
|
Z0000000-375516#&Miếng dính bằng nhôm lá mỏng kích thước 68*36*0.14mm, loại đã bồi ESD (24mm) dùng để kết nối linh kiện ( Fuji splicing Tape 24mm ),mới 100%, từ mục 12 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
6
|
112200015347757
|
RH007002-212905#&Miếng dính bằng nhôm lá mỏng , kích thước 37.3*36.1mm, loại đã bồi (16mm) , dùng để kết nối linh kiện điện tử, mới 100%,từ mục 11 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
7
|
112200015347757
|
Z0000000-297950#&Miếng dính bằng nhôm lá mỏng , kích thước 42*37*0.14mm ,loại đã bồi ESD (12mm) , dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%, từ mục 10 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20000 PCE
|
8
|
112200015347757
|
Z0000000-297952#&Miếng dính bằng nhôm lá mỏng , kích thước 37*30*0.14mm, loại đã bồi ESD (8mm), dùng để kết nối linh kiện điện tử, hàng mới 100%, từ mục 09 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
150000 PCE
|
9
|
112200015347757
|
R100301B-001584#& Khăn lau MW, 9"x9" (100 tờ/túi), chât liệu: vải, dùng để lau kính màn hình điện thoại (Hàng mới 100%), từ mục 01 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
100 BAG
|
10
|
112200015346850
|
RBIT-0.8#& Mũi khoan chất liệu bằng thép, kích thước 38*4 phi 0.8mm,dùng cho khoan cầm tay,hàng mới 100%, từ mục 05 TKNQ 104570705520(08/03/2022)
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ L&S VIệT NAM
|
TIANJIN ZHOUYUE TECHNOLOGY CO,.LTD.
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3000 PCE
|