1
|
112100008642316
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ: 0,05-5 kg/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
112100008642316
|
Cá trắm cỏ sống (tên khoa học:Ctenopharyngodon idella) kích cỡ: 0,5-15 kg/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
3
|
112100008642316
|
Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,02-2 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
4
|
112100008642316
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,5-15 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-07-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
5
|
112100008515744
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ: 0,05-5 kg/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
112100008515744
|
Cá trắm cỏ sống (tên khoa học:Ctenopharyngodon idella) kích cỡ: 0,5-15 kg/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
7
|
112100008515744
|
Cá chạch bông lớn sống (tên khoa học: Mastacembelus favus). Kích cỡ: 0,02-2 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
112100008515744
|
Cá chuối hoa sống (tên khoa học: Channa maculata). Kích cỡ: 0,5-15 kg/con. Dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
4000 KGM
|
9
|
112100009159583
|
Cá trê vàng sống (tên khoa học:Clarias macrocephalus) kích cỡ: 0,05-5 kg/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
112100009159583
|
Cá trắm cỏ sống (tên khoa học:Ctenopharyngodon idella) kích cỡ: 0,5-15 kg/con, dùng làm thực phẩm.
|
CôNG TY TNHH BảO PHượNG
|
ZHUHAI SHANGAO AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT&EXPORT CO., LTD
|
2021-01-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|