1
|
171221SITGSHHPQ313112
|
Thuốc trừ bệnh VALICARE 8SL (Validamycin 8%w/w). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 25/11/2021. Hạn SD: 25/11/2023. Nhà SX: Fujian Pucheng GreenShell Biological Pesticide Co.,ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
ZHEJIANG CHEMICALS IMPORT AND EXPORT CORPORATION
|
2022-07-01
|
CHINA
|
10000 LTR
|
2
|
810630626
|
Phụ gia dùng cho bột giặt: Bột taed màu trắng, hãng sản xuất: Zhejiang Jinke Household Chemical Materials, CAS: 10543-57-4, hàng mới 100% dùng làm mẫu
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
N/A
|
2021-10-09
|
CHINA
|
1 UNK
|
3
|
220621SITGSHHPT54115
|
Thuốc trừ chuột Rat- kill 2%DP (Warfarin 2% w/w). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 05/06/2021. Hạn SD: 05/06/2023. Nhà SX: Zhejiang Hisun Chemical Co., Ltd. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
JIANGSU HONGZE CHEMICAL AND INDUSTRY CO., LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
050621WD2103678
|
Thuốc trừ bệnh Vaba super 525SL (Propamocarb hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 26/05/2021. Hạn SD: 25/05/2023. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
JIANGSU BAOLING CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
2000 LTR
|
5
|
250421JJCSHHPA139019
|
Thuốc trừ bệnh (loét sọc mặt cạo) VOCES 25WP (METALAXYL-M 25% W/W). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 04/04/2021. Hạn SD: 03/04/2023. Nhà SX: JIANGSU BAOLING CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
JIANGSU BAOLING CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
250421JJCSHHPA139019
|
Thuốc trừ bệnh (loét sọc mặt cạo) VOCES 25WP (METALAXYL-M 25% W/W). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 04/04/2021. Hạn SD: 03/04/2021. Nhà SX: JIANGSU BAOLING CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
JIANGSU BAOLING CHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
270421CULSHA21032326
|
Thuốc trừ bệnh (bệnh khô vằn) VALICARE 8 SL (VALIDAMYCIN 8% W/W).Theo TT10/2020/BNNPTNT.Ngày SX:22/03/2021. HSD: 22/03/2023.Mới 100%.Nhà SX:Fujian Pucheng GreenShell Biological Pesticide Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
ANHUI RUIFENG AGROCHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
10000 LTR
|
8
|
270421CULSHA21032326
|
Thuốc trừ bệnh (bệnh khô vằn) VALICARE 8 SL (VALIDAMYCIN 8% W/W).Theo TT10/2020/BNNPTNT.Ngày SX:22/03/2021. HSD: 22/03/2023.Mới 100%.Nhà SX:Fujian Pucheng GreenShell Biological Pesticide Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
ANHUI RUIFENG AGROCHEMICAL CO., LTD
|
2021-06-05
|
CHINA
|
10000 LTR
|
9
|
120421ACCP910223
|
Thuốc trừ sâu Emagold 6.5WG (Emamectin benzoate 6.5% w/w). Theo TT10/2020/BNNPTNT. Ngày SX: 21/03/2021. Hạn SD: 21/03/2023. Hàng mới 100%.Nhà SX: Jiangsu Pesticide Research Institute Co., Ltd
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
120421ACCP910223
|
Thuốc trừ bệnh NO-VABA 68WP (Kasugamycin 20g/kg+Ningnanmycin 48g/kg).Theo TT10/2020/BNNPTNT.Ngày SX:22/03/2021. Hạn SD: 22/03/2023. Hàng mới 100%.Nhà SX:Jiangsu Tenglong Biological & Medicinal Co.,Ltd
|
Công Ty TNHH Agricare Việt Nam
|
NANJING HAIGE CHEMICAL CO., LTD
|
2021-04-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|