1
|
020821COAU7232894202
|
Gỗ lenga xẻ sấy loại CUSTOM tên khoa hoc: NOTHOFAGUS PUMILIO (4/4"thick X 6feet -12feet length X RW width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 90,163m3
|
CôNG TY TNHH A & J PRODUCTS
|
TMG COMPANY LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
90.16 MTQ
|
2
|
020821COAU7232894202
|
Gỗ lenga xẻ sấy loại CUSTOM COLOR tên khoa hoc: NOTHOFAGUS PUMILIO (4/4"thick X 6feet -12feet length X RW width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 47,021 m3
|
CôNG TY TNHH A & J PRODUCTS
|
TMG COMPANY LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
47.02 MTQ
|
3
|
020821COAU7232894202
|
Gỗ lenga xẻ sấy loại CABINET tên khoa hoc: NOTHOFAGUS PUMILIO (4/4"thick X 6feet -12feet length X RW width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 179,631 m3
|
CôNG TY TNHH A & J PRODUCTS
|
TMG COMPANY LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
179.63 MTQ
|
4
|
070721SITSKSGG211255
|
Gỗ lenga xẻ sấy loại CABINET COLOR tên khoa hoc: NOTHOFAGUS PUMILIO (4/4"thick X 8feet -10feet length X 15"-16" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 42,87 m3
|
CôNG TY TNHH A & J PRODUCTS
|
TMG COMPANY LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
42.87 MTQ
|
5
|
070721SITSKSGG211255
|
Gỗ lenga xẻ sấy loại CABINET tên khoa hoc: NOTHOFAGUS PUMILIO (4/4"thick X 6feet -12feet length X 15"-16" width). Cam kết hàng không thuộc công ước cites. Số lượng đúng: 43,33 m3
|
CôNG TY TNHH A & J PRODUCTS
|
TMG COMPANY LIMITED
|
2021-07-23
|
CHINA
|
43.33 MTQ
|