1
|
030419AQDF19040014
|
Cỏ nhân tạo dạng cuộn bằng nhựa PE6600, cao 50mm, Gauge 3/8", Stitch 13/10 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH 2BTURF
|
COCREATION INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD
|
2019-04-11
|
CHINA
|
4940 MTK
|
2
|
221118YFSE18110318
|
Cỏ nhân tạo dạng cuộn bằng nhựa PE&PP 10000, cao 30mm T8002, Gauge 3/8", Stitch 12/10 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH 2BTURF
|
WUXI ZHONGMENG SPORTS FACILITIES TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-12-04
|
CHINA
|
600 MTK
|
3
|
221118YFSE18110318
|
Cỏ nhân tạo dạng cuộn bằng nhựa PE&PP 10000, cao 20mm T8002, Gauge 3/8", Stitch 13/10 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH 2BTURF
|
WUXI ZHONGMENG SPORTS FACILITIES TECHNOLOGY CO., LTD.
|
2018-12-04
|
CHINA
|
3200 MTK
|
4
|
SZVL18010078
|
Cỏ nhân tạo bằng nhựa PE & PP dạng cuộn, cao 25mm. Dtex 12000, Gauge 3/8", Stitch 16/10cm. Model: 8002-W1 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH 2BTURF
|
WUXI ZHONGMENG SPORTS FACILITIES TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-09
|
CHINA
|
560 MTK
|
5
|
SZVL18010078
|
Cỏ nhân tạo bằng nhựa PE & PP dạng cuộn, cao 30mm. Dtex 10000, Gauge 3/8", Stitch 14700cm. Model: LW02 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH 2BTURF
|
WUXI ZHONGMENG SPORTS FACILITIES TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-09
|
CHINA
|
1200 MTK
|
6
|
SZVL18010078
|
Cỏ nhân tạo bằng nhựa PE & PP dạng cuộn, cao 30mm. Dtex 10000, Gauge 4/8", Stitch 15/10cm. Model: T-8002 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH 2BTURF
|
WUXI ZHONGMENG SPORTS FACILITIES TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-09
|
CHINA
|
40 MTK
|
7
|
SZVL18010078
|
Cỏ nhân tạo bằng nhựa PE & PP dạng cuộn, cao 18mm. Dtex 10000, Gauge 3/8", Stitch 13/10cm. Model: T-8002 (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH 2BTURF
|
WUXI ZHONGMENG SPORTS FACILITIES TECHNOLOGY CO., LTD
|
2018-02-09
|
CHINA
|
1680 MTK
|