1
|
050322AGL220228032
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (4.0mm x 1500mm) x coil ,Mác : 430 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : ASTM A240 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
4950 KGM
|
2
|
050322AGL220228032
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (5.0mm x 1500mm) x coil ,Mác : 410 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : ASTM A240 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
10280 KGM
|
3
|
050322AGL220228032
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (3.0mm x 1500mm) x coil ,Mác : 410 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : ASTM A240 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2022-03-23
|
CHINA
|
10030 KGM
|
4
|
220521ZGSHASGNYS00015UWS
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (5.0mm x 1530mm) x coil ,Mác : J1 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : Q/TTIG003-2019 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
4075 KGM
|
5
|
220521ZGSHASGNYS00015UWS
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (3.0mm x 1250mm) x coil ,Mác : J1 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : Q/TTIG003-2019 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
5790 KGM
|
6
|
220521ZGSHASGNYS00015UWS
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (4.0mm x 1530mm) x coil ,Mác : J1 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : Q/TTIG003-2019 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
16770 KGM
|
7
|
050520AGL200420147
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (8.0mm x 1500UP) x coil ,Mác : SUS201 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : JIS G4303 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5955 KGM
|
8
|
050520AGL200420147
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (6.0mm x 1500UP) x coil ,Mác : SUS201 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : JIS G4303 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
5545 KGM
|
9
|
050520AGL200420147
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (5.0mm x 1500UP) x coil ,Mác : SUS201 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : JIS G4303 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
7035 KGM
|
10
|
050520AGL200420147
|
Thép không gỉ cán Nóng dạng Cuộn, Quy cách (3.0mm x 1500UP) x coil ,Mác : SUS201 ( NO.1 SURFACE) ,Tiêu chuẩn : JIS G4303 ,Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Vạn Lợi
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO., LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
6260 KGM
|