1
|
260122LSHHPH22011769
|
Màng MPET không xốp,không dính,chưa được gia cố, kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng KT:0.014mm x(1060)mmx (6000)m.Không dùng trong công nghệ thực phẩm,mới 100%
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
HANGZHOU XINYUE NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
954.1 KGM
|
2
|
260122LSHHPH22011769
|
Màng MPET không xốp,không dính,chưa được gia cố, kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng KT:0.014mm x(1130)mmx (6000)m.Không dùng trong công nghệ thực phẩm,mới 100%
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
HANGZHOU XINYUE NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
3630.1 KGM
|
3
|
270222YKE2202078
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi ,đã gia công ( xử lý bề mặt ), dùng trong in tráng, chưa in hình in chữ , KT: 0.006mm x (460-580)mm x(6000- 12000)m, dạng cuộn.Không dùng trong CN thực phẩm. Mới 100%
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
SHANGHAI SHENHUO ALUMINIUM FOIL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1864.2 KGM
|
4
|
270222YKE2202078
|
Màng nhôm lá mỏng chưa bồi ,đã gia công ( xử lý bề mặt ), dùng trong in tráng, chưa in hình in chữ , KT: 0.0055mm x 1085mm x 12000m, dạng cuộn.Không dùng trong CN thực phẩm. Mới 100%
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
SHANGHAI SHENHUO ALUMINIUM FOIL CO., LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
10073.7 KGM
|
5
|
131121713110301000
|
Màng BOPP có lớp màu ngọc mã:25WS dùng trong in tráng,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt chưa in hình,in chữ.0.025mm x(1000-1380)mm x6000m.Độ trắng> bằng 82.84(Phương pháp phân tích ASTM D2244).
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
TOP BENEFIT ( ZHONGSHAN ) TRADING LIMITED
|
2022-04-27
|
CHINA
|
20380.2 KGM
|
6
|
290322POBUSHA220380261
|
Màng Metalized PET không xốp,không dính,chưa được gia cố, kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng KT:0.012mm x(540-1680)mmx (6000)m.Không dùng trong CN thực phẩm.Mới 100%
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO.,LTD
|
2022-04-20
|
CHINA
|
24706.4 KGM
|
7
|
230222SITGLYHP232956
|
Màng MPETdạng cuộn,không xốp,chưa gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,dùng trong in tráng,chưa in hình,chữ: 0.012mm x(1020-1680)mm x6000m.không dùng trong công nghệ thực phẩm.Mới 100%
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
13430 KGM
|
8
|
230222SITGLYHP232956
|
Màng PET dạng cuộn,không xốp,chưa được gia cố,chưa gắn lớp mặt,chưa được bổ trợ,dùng trong in tráng,chưa in hình, in chữ,KT:0.012mm x(540-1740)mm x6000m.không dùng trong công nghệ thực phẩm.Mới 100%.
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
JIANGSU SHUANGXING COLOR PLASTIC NEW MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-03
|
CHINA
|
37640.73 KGM
|
9
|
150322216996704
|
Màng Metalized PET không xốp,không dính,chưa được gia cố, kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng KT:0.012mm x(370-630)mmx (6000)m.Không dùng trong CN thực phẩm.Mới 100%
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
15027.8 KGM
|
10
|
110322COAU7883545790
|
Màng Halo PET trong, không xốp,không dính,chưa được gia cố,kết hợp với vật liệu khác,chưa in hình, chữ,dùng trong in tráng.0.017mm x(505-1300)mmx (6000)m.Không dùng trong CN thực phẩm.Mới 100%
|
Công ty TNHH đầu tư và thương mại Hưng Tiến
|
JIAXING PENGXIANG PACKING MATERIALS CO., LTD
|
2022-03-21
|
CHINA
|
1152.9 KGM
|