1
|
70422292769628
|
METHYLENE CHLORIDE 99.99% (CH2CL2) , mã CAS: 75-09-2. Dung môi dùng trong ngành công nghiệp sơn, in. Đóng gói: 270kg/drum x 80 drum. NSX: ELI-X (QINGDAO) CHEM CO.,LIMITED
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
ELI-X (QINGDAO) CHEM CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
21.6 TNE
|
2
|
261221KMTCNNS0256974
|
Hỗn hợp dẫn xuất của este arcrylic, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, PET-503-40, số Cas: 111-15-9 (2+/-1%);78-93-3 (35+/-5%);123-86-4 (20+/-5%);64-17-5 (3+/-1%). Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
2520 KGM
|
3
|
261221KMTCNNS0256974
|
Hỗn hợp dẫn xuất của este arcrylic, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, PET-6602-02, số Cas: 108-88-3 (21+/-3%);78-93-3 (19+/-2%);67-56-1 (10+/-2%);141-78-6 (7+/-1%). Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
4680 KGM
|
4
|
261221KMTCNNS0256974
|
Hỗn hợp dẫn xuất của este arcrylic, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, PET-505-2S, số Cas: 78-93-3 (32+/-5%);123-86-4 (15+/-3%);108-94-1 (3+/-1%); 1330-20-7 (5+/-1%). Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
1080 KGM
|
5
|
261221KMTCNNS0256974
|
Hỗn hợp của este arcrylic nhiệt dẻo, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, BJ-719-08A, số Cas: 108-88-3 (30+/-8%); 67-56-1(10+/-2%);141-78-6 (20+/-5%); Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
6120 KGM
|
6
|
80322913942194
|
Hỗn hợp dẫn xuất của este arcrylic, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, PET-503-40, số Cas: 111-15-9 (2+/-1%);78-93-3 (35+/-5%);123-86-4 (20+/-5%);64-17-5 (3+/-1%). Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
3600 KGM
|
7
|
80322913942194
|
Hỗn hợp dẫn xuất của este arcrylic, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, PET-505-2S, số Cas: 78-93-3 (32+/-5%);123-86-4 (15+/-3%);108-94-1 (3+/-1%); 1330-20-7 (5+/-1%). Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
4320 KGM
|
8
|
80322913942194
|
Hỗn hợp của este arcrylic nhiệt dẻo, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, BJ-719-08A, số Cas: 108-88-3 (30+/-8%); 67-56-1(10+/-2%);141-78-6 (20+/-5%); Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
6480 KGM
|
9
|
281021KMTCNNS0248081
|
Hỗn hợp dẫn xuất của este arcrylic, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, PET-6602-02, số Cas: 108-88-3 (21+/-3%);78-93-3 (19+/-2%);67-56-1 (10+/-2%);141-78-6 (7+/-1%). Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
5040 KGM
|
10
|
281021KMTCNNS0248081
|
Hỗn hợp dẫn xuất của este arcrylic, dạng lỏng, dùng trong ngành sơn, in, PET-505-2S, số Cas: 78-93-3 (32+/-5%);123-86-4 (15+/-3%);108-88-3 (2+/-1%); 108-94-1 (3+/-1%). Đóng 180kg/phuy.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Tm Xnk Thăng Long
|
GUANGDONG BANGGU CHEMICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
2520 KGM
|