1
|
130422HCMJT62/68
|
Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn SS400, quy cách (dày 11.8mm x rộng 1500mm x C), Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
296.5 TNE
|
2
|
130422HCMJT62/68
|
Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn SS400, quy cách (dày 9.8mm x rộng 1500mm x C), Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
446.4 TNE
|
3
|
130422HCMJT62/68
|
Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn SS400, quy cách (dày 7.8mm x rộng 1500mm x C), Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
326.57 TNE
|
4
|
130422HCMJT62/68
|
Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn SS400, quy cách (dày 5.8mm x rộng 1500mm x C), Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
445.08 TNE
|
5
|
130422HCMJT62/68
|
Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn SS400, quy cách (dày 4.8mm x rộng 1500mm x C), Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
474.58 TNE
|
6
|
130422HCMJT62/68
|
Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn SS400, quy cách (dày 3.8mm x rộng 1500mm x C), Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
296.47 TNE
|
7
|
130422HCMJT62/68
|
Thép không hợp kim cán nóng, được cán phẳng, chưa tráng phủ mạ sơn dạng cuộn, tiêu chuẩn SS400, quy cách (dày 3.0mm x rộng 1500mm x C), Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
ARSEN INTERNATIONAL (HK) LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
415.36 TNE
|
8
|
300918HCMLG15
|
Thép tấm hợp kim TI hàm lượng (Ti min 0.05%) cán nóng, cán phẳng, tiêu chuẩn ASTM A36-TI chưa phủ mạ sơn hoặc tráng, kích thước dày 11.75mm x rộng 1500mm x dài 6000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2018-10-23
|
SINGAPORE
|
112980 KGM
|
9
|
300918HCMLG15
|
Thép tấm hợp kim TI hàm lượng (Ti min 0.05%) cán nóng, cán phẳng, tiêu chuẩn ASTM A36-TI chưa phủ mạ sơn hoặc tráng, kích thước dày 9.75mm x rộng 1500mm x dài 6000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2018-10-23
|
SINGAPORE
|
175400 KGM
|
10
|
300918HCMLG15
|
Thép tấm hợp kim TI hàm lượng (Ti min 0.05%) cán nóng, cán phẳng, tiêu chuẩn ASTM A36-TI chưa phủ mạ sơn hoặc tráng, kích thước dày 7.75mm x rộng 1500mm x dài 6000mm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Thiên Lộc Phát
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2018-10-23
|
SINGAPORE
|
116500 KGM
|