|
1
|
713010294436
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), TCCS01:2014/TDAT, kích thước 2.2mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-11-24
|
CHINA
|
103.49 TNE
|
|
2
|
230220CFZ0105868
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước (2.2-3.0)mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
150390 KGM
|
|
3
|
230220CFZ0105868
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước (2.2-3.0)mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-10-03
|
CHINA
|
150390 KGM
|
|
4
|
080320CFZ0105932
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước (2.2-3.0)mm x 580mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-16
|
CHINA
|
192550 KGM
|
|
5
|
080320CFZ0105932
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), Q/CLWH001-2017, TCCS01:2014/TDAT, kích thước (2.2-3.0)mm x 580mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-16
|
CHINA
|
192550 KGM
|
|
6
|
080320CFZ0105932
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước (2.2-3.0)mm x 580mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-16
|
CHINA
|
192550 KGM
|
|
7
|
230220CFZ0105868
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước (2.2-3.0)mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-14
|
CHINA
|
150390 KGM
|
|
8
|
230220CFZ0105868
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước (2.2-3.0)mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-14
|
CHINA
|
150390 KGM
|
|
9
|
230220CFZ0105868
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước (2.2-3.0)mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-14
|
CHINA
|
150390 KGM
|
|
10
|
160120EGLV 148000004040
|
Thép không gỉ cán phẳng, chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng cuộn, WBJ4 (201/TD21), kích thước 3.0mm x 595mm x cuộn, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Hà Đông
|
HONGKONG WINGON PACIFIC LIMITED
|
2020-03-02
|
CHINA
|
150124 KGM
|