1
|
020122COAU7883332010
|
Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) (Quả)-(Fructus Psoraleae corylifoliae),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1500 KGM
|
2
|
020122COAU7883332010
|
Câu kỷ tử (Quả)-(Fructus Lycii),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
500 KGM
|
3
|
020122COAU7883332010
|
Huyền sâm (Rễ)-(Radix Scrophulariae),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2500 KGM
|
4
|
020122COAU7883332010
|
Ngọc trúc (Thân rễ)-(Rhizoma Polygonati odorati),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
020122COAU7883332010
|
Hắc sửu (Khiên ngưu tử) (Hạt)-(Semen Pharbitidis),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1600 KGM
|
6
|
020122COAU7883332010
|
Bồ công anh (Toàn cây)-(Herba Taraxaci),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3700 KGM
|
7
|
020122COAU7883332010
|
Bán chi liên (Thân)-(Herba Scutellariae barbatae),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô, Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|
8
|
020122COAU7883332010
|
Xuyên khung (Thân rễ)-(Rhizoma Ligustici wallichii),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1020 KGM
|
9
|
020122COAU7883332010
|
Bạch chỉ (Rễ)-(Radix Angelicae dahuricae),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
020122COAU7883332010
|
Bạch truật (Thân rễ)-(Rhizoma Atractylodis macrocephaleae),NL thuốc bắc dạng thô,chưa thái cắt nghiền,mới qua sấy khô,Số lô sx:C211127,NSX:27/11/2021,HSD: 26/11/2026,hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY TNHH ĐôNG DượC TRườNG GIANG
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|