1
|
230122TSNCB22000211
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh không hơp kim , cán nóng ,m.cắt h.tròn trơn) HOT ROLLED STEEL ROUND BARS FOR MECHANICAL AND STRUCTURAL USE JIS G4051 S35C DIA53MMX5800MM. mục 3 của C/O
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
NEW UNION INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
39472 KGM
|
2
|
230122TSNCB22000211
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh không hơp kim , cán nóng ,m.cắt h.tròn trơn) HOT ROLLED STEEL ROUND BARS FOR MECHANICAL AND STRUCTURAL USE JIS G4051 S35C DIA48MMX5800MM. mục 1 và 2 của C/O
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
NEW UNION INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-02-21
|
CHINA
|
88388 KGM
|
3
|
120122SITGTXSG370034
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh không hơp kim , cán nóng ,m.cắt h.tròn trơn) HOT ROLLED STEEL ROUND BARS FOR MECHANICAL AND STRUCTURAL USE JIS G4051 S15C DIA48MMX5800MM. mục 1 của C/O
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
NEW UNION INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-01-24
|
CHINA
|
56479 KGM
|
4
|
311221SITGTXSG368382
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh không hơp kim , cán nóng ,m.cắt h.tròn trơn) HOT ROLLED STEEL ROUND BARS FOR MECHANICAL AND STRUCTURAL USE JIS G4051 S25C DIA48MMX5800MM. mục 3 của C/O
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
NEW UNION INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
53680 KGM
|
5
|
311221SITGTXSG368382
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh không hơp kim , cán nóng ,m.cắt h.tròn trơn) HOT ROLLED STEEL ROUND BARS FOR MECHANICAL AND STRUCTURAL USE JIS G4051 S20C DIA48MMX5800MM. mục 2 của C/O
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
NEW UNION INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
42922 KGM
|
6
|
311221SITGTXSG368382
|
Thép cơ khí chế tạo(thép thanh không hơp kim , cán nóng ,m.cắt h.tròn trơn) HOT ROLLED STEEL ROUND BARS FOR MECHANICAL AND STRUCTURAL USE JIS G4051 S15C DIA48MMX5800MM. mục 1 của C/O
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
NEW UNION INTERNATIONAL INDUSTRIAL LIMITED
|
2022-01-20
|
CHINA
|
57433 KGM
|
7
|
281121COAU7234884310
|
Thép c.khí c.tạo (thép thanh không h.kim, c.nóng, m.c.ngang h.tròn DK D.NGHIA>14MM) - HOT ROLLED STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE 35 AS PER MILL'S SPECIFICATION GB/T699-2015 - 48MMX6000MM.
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
HSS GROUP LIMITED
|
2021-12-27
|
CHINA
|
42140 KGM
|
8
|
230321PRZYL13B
|
Thép c.khí c.tạo (thép thanh h.kim, c.nóng, m.c.ngang h.tròn DK D.NGHIA>14MM) - HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE S25TI AS PER MILL'S SPECIFICATION LGJX07-2015- 48MMX5800MM.
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
HSS GROUP LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
61516 KGM
|
9
|
230321PRZYL13B
|
Thép c.khí c.tạo (thép thanh h.kim, c.nóng, m.c.ngang h.tròn DK D.NGHIA>14MM) - HOT ROLLED ALLOY STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE S25TI AS PER MILL'S SPECIFICATION LGJX07-2015- 48MMX5800MM.
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
HSS GROUP LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
61516 KGM
|
10
|
130921COAU7233961600
|
Thép CKCT(thép thanh không h.kim,c.nóng, m.c.ngang h.tròn DK D.NGHIA>14MM)-HOT ROLLED NON-ALLOY STEEL ROUND BAR FOR MECHANICAL USES GRADE S25C AS PER MILL'S SPECIFICATION JIS G4051:2016- 48MMX5800MM.
|
Công ty Hữu Hạn Tín Dũng
|
HSS GROUP LIMITED
|
2021-08-10
|
CHINA
|
29322 KGM
|