1
|
130422217472920
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác - FENTACARE 1831 70 GW ( C14-C8-ALKYTRIMETHYL, CHLORIDES ). Sử dụng để làm sệt ( hóa rắn ) sản phẩm là dầu hấp, dầu xả. Mã CAS: 68002-63-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP.&EXP. CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
12000 KGM
|
2
|
160422GHOC22031846
|
Mặt nạ hình tròn đường kính 210mm, được cắt tạo lỗ dạng khuôn mặt, bằng xơ staple 100% rayon, chưa ngâm tẩm hoặc tráng phủ, dùng kết hợp với mỹ phẩm để làm đẹp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP.&EXP. CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
679 KGM
|
3
|
130422217472920
|
Mặt nạ hình tròn đường kính 210mm, được cắt tạo lỗ dạng khuôn mặt, bằng xơ staple 100% rayon, chưa ngâm tẩm hoặc tráng phủ, dùng kết hợp với mỹ phẩm để làm đẹp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP.&EXP. CO.,LTD
|
2022-04-26
|
CHINA
|
485 KGM
|
4
|
290421EGLV 147100388496
|
Vải không dệt dùng để sản xuất mặt nạ- NON-WOVEN FABRICS. Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
543.2 KGM
|
5
|
290421EGLV 147100388496
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác - FENTACARE 1831 70 GW ( C14-C8-ALKYTRIMETHYL, CHLORIDES ). Sử dụng để làm sệt ( hóa rắn ) sản phẩm là dầu hấp, dầu xả. Mã CAS: 68002-63-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
12000 KGM
|
6
|
290421EGLV 147100388496
|
Vải không dệt dùng để sản xuất mặt nạ- NON-WOVEN FABRICS. Trọng lượng trên 25 g/m2 nhưng không quá 70 g/m2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
543.2 KGM
|
7
|
290421EGLV 147100388496
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác - FENTACARE 1831 70 GW ( C14-C8-ALKYTRIMETHYL, CHLORIDES ). Sử dụng để làm sệt ( hóa rắn ) sản phẩm là dầu hấp, dầu xả. Mã CAS: 68002-63-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2021-10-05
|
CHINA
|
12000 KGM
|
8
|
230120KMTCNNS0128403
|
Chất làm đặt đã qua chế biến từ hạt Guar dùng trong sản xuất mỹ phẩm - Hydroxypropyl Guar Gum. Mã CAS: 65497-29-2. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
230120KMTCNNS0128403
|
Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion khác - FENTACARE 1831 70 GW ( C14-C8-ALKYTRIMETHYL, CHLORIDES ). Sử dụng để làm sệt ( hóa rắn ) sản phẩm là dầu hấp, dầu xả. Mã CAS: 68002-63-1. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-11-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
10
|
080720EGLV147000352449
|
Chiết xuất làm ẩm và mềm da - Amber Peach, sử dụng để sản xuất mặt nạ đắp mặt. Mã CAS: 8015-92-7. Hàng mới 100%
|
CôNG TY HóA Mỹ PHẩM LK VIệT NAM
|
GUANGZHOU ANJIE IMP. & EXP. CO., LTD
|
2020-07-17
|
CHINA
|
500 KGM
|