1
|
112200014776803
|
Máy ép định hình dùng trong ngành sản xuất bỉm.Model: HK760. Tổng công suất: 198.25Kw/380V. Hàng đồng bộ tháo rời. Năm sx: 2017. NSX: GUANGDONG JIANGMEN City Department of mechonicd equipment Co.,Ltd
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO.,LTD
|
2022-02-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
2.90621122100013E+20
|
Máy dán keo bỉm Model XRT-25X, công suất 9KW, 220V, 50HZ. Hàng đã qua sử dụng, năm SX 2017. NSX: Quanzhou xinricheng hot melt adhesive machine co ., ltd
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
3
|
2.90621122100013E+20
|
Máy ghép tạo hình bỉm Model MX650 công suất 48KW , 380V, 50HZ. Hàng đã qua sử dụng, năm SX 2017 ( hàng tháo rời). NSX: HANGZHOU MAIXIN MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
2.90621122100013E+20
|
Máy cắt bỉm Model MX155 công suất 16KW, 380V, 50HZ.Hàng đã qua xử dụng, năm SX2017 ( hàng tháo rời). NSX: HANGZHOU MAIXIN MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
2.90621122100013E+20
|
Máy làm phôi bỉm Model MX155, công suất 18KW, 380V, 50HZ. Hàng đã qua sử dụng, năm SX 2017 ( hàng tháo rời). NSX: HANGZHOU MAIXIN MACHINERY CO.,LTD
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
PINGXIANG KINGQUAN IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
120919HDMUSSWB2005127
|
Keo dính - Hot melt: CHM - 1826ZP, 20kg/ thùng, Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh, Hàng mới 100%, số Cas: 69430-35-9; 64742-52-5; 9003-55-8
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
H.B FULLER INTERNATIONAL, INC
|
2019-09-18
|
CHINA
|
4800 KGM
|
7
|
120919HDMUSSWB2005127
|
Keo dính - Hot melt: CHM - 1079ZP, 20kg/ thùng, Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh, Hàng mới 100%, số Cas: 69430-35-9; 64742-52-5; 9003-55-8
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
H.B FULLER INTERNATIONAL, INC
|
2019-09-18
|
CHINA
|
4800 KGM
|
8
|
010419JJMNJHPKNC900011
|
Keo dính - Hot melt: CHM - 1826ZP, 20kg/ thùng, Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh, Hàng mới 100%
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
H.B FULLER INTERNATIONAL, INC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
2880 KGM
|
9
|
010419JJMNJHPKNC900011
|
Keo dính - Hot melt: CHM - 1079ZP, 20kg/ thùng, Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh, Hàng mới 100%
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
H.B FULLER INTERNATIONAL, INC
|
2019-04-10
|
CHINA
|
2880 KGM
|
10
|
230619HDMUSSWB2004861
|
Keo dính - Hot melt: CHM - 1826ZP, 20kg/ thùng, Nguyên liệu sản xuất băng vệ sinh, Hàng mới 100%, số Cas: 69430-35-9; 64742-52-5; 9003-55-8
|
Công ty giấy ánh Dương (TNHH)
|
H.B FULLER INTERNATIONAL, INC
|
2019-02-07
|
CHINA
|
2520 KGM
|