1
|
010919XIFOE19081354HPH
|
36#&Vải 100% poly khổ 158 cm - Dệt thoi ( dùng làm vải lót )
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
1556.3 MTK
|
2
|
010919XIFOE19081354HPH
|
36#&Vải 100% poly khổ 158 cm - Dệt thoi ( dùng làm vải chính )
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
1802.78 MTK
|
3
|
010919XIFOE19081354HPH
|
2#&Khóa kéo răng nhựa
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
1836 PCE
|
4
|
010919XIFOE19081354HPH
|
9#&Dây dệt
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
2000 YRD
|
5
|
010919XIFOE19081354HPH
|
28#&Chun (đồ phụ trợ may mặc bằng cao su)
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
2840 YRD
|
6
|
010919XIFOE19081354HPH
|
18#&Ô zê (kim loại, 1 bộ bằng 2 thành phần)
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
4200 SET
|
7
|
010919XIFOE19081354HPH
|
15#&Cúc nhựa
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
5500 PCE
|
8
|
010919XIFOE19081354HPH
|
34#&Vải 100% nylon khổ 158 cm - Dệt thoi
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
2161.44 MTK
|
9
|
010919XIFOE19081354HPH
|
89#&Vải 53% Polyester 47% Nylon khổ 158 cm-Dệt thoi
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-09-09
|
CHINA
|
2343.14 MTK
|
10
|
6992407564
|
12#&Nhãn dệt (100%Nylon)
|
Công ty CP xuất nhập khẩu thương mại & dịch vụ - MTA
|
DAVIMODE
|
2019-08-07
|
CHINA
|
16564 PCE
|