1
|
170420SRSE20040105
|
2.3/I/6 Phụ kiện Rotor: Dụng cụ phân phối đường nước (Hàng thuộc DMĐB số 09/2020 ngày 23/04/2020 và thuộc mục 2.3 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
170420SRSE20040105
|
2.3/I/6 Phụ kiện Rotor: Dụng cụ nâng trục chính và ổ trục (Hàng thuộc DMĐB số 09/2020 ngày 23/04/2020 và thuộc mục 2.3 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
170420SRSE20040105
|
2.3/I/6 Phụ kiện Rotor: Vòng bi và phụ kiện ổ đỡ trục (Hàng thuộc DMĐB số 09/2020 ngày 23/04/2020 và thuộc mục 2.3 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
170420SRSE20040105
|
2.3/I/6 Phụ kiện Rotor: Thiết bị khóa Rotor (Hàng thuộc DMĐB số 09/2020 ngày 23/04/2020 và thuộc mục 2.3 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
170420SRSE20040105
|
2.3/I/6 Phụ kiện Rotor: Cực từ (Hàng thuộc DMĐB số 09/2020 ngày 23/04/2020 và thuộc mục 2.3 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-05
|
CHINA
|
7 SET
|
6
|
230120SRSE20010144
|
2.1/I/1.6 Trục tuốc bin, thiết bị bảo vệ trục và bu lông khớp nối (Hàng thuộc mục 2.1 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-02
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
230120SRSE20010144
|
2.1/I/1.2 Hai nửa tổ hợp cơ cấu dẫn dòng và động cơ servo, cánh hướng tính, động(Hàng thuộc mục 2.1 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
230120SRSE20010144
|
2.1/I/1.1 BXCT đã tổ hợp hoàn chỉnh (Hàng thuộc mục 2.1 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
230120SRSE20010144
|
2.3/I/1 Dây quấn stato, cực rô-to, lõi stato, các phụ kiện và Hệ thống kích từ (Hàng thuộc mục 2.3 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-02
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
230120SRSE20010144
|
2.1/I/1.9 Chèn trục (Hàng thuộc mục 2.1 của DMMT 60ZZ-2018-0006 ngày 24/04/2018)
|
CôNG TY CP THủY ĐIệN SôNG TRANH 4
|
POWER CHINA GUIYANG ENGINEERING CORPORATION LIMITED
|
2020-12-02
|
CHINA
|
2 SET
|