1
|
191121COAU7235377800
|
Phón bón SA (Ammonium sulphate). Hàm lượng Nts:20,5%, S:24%, độ ẩm: 1%, bao 50kg, bao 1000kg. Mã hồ sơ KTCLNN: BNNPTNT28210014226
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
JIANGSU GOLDEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
45 TNE
|
2
|
141221HLCUTS12111AXJA3
|
Phón bón SA (Ammonium sulphate). Hàm lượng Nts:20,5%, S:24%, độ ẩm: 1%, bao 1,185.375kg. Mã hồ sơ KTCLNN: BNNPTNT28210015583
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
JIANGSU GOLDEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
94.83 TNE
|
3
|
180122115C500464
|
Red Speckles, Nguyên liệu dùng trong sản xuất bột giặt. Hàng mới 100%. Thành phần: Na2SO4 (90%), CaSO4 (7.8%), C28H30Na8O27 (2%), C32H16CuN8 (0.2%)
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
HORIZONS IMPORT AND EXPORT LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
10 TNE
|
4
|
180122115C500464
|
Green Speckles, Nguyên liệu dùng trong sản xuất bột giặt. Hàng mới 100%. Thành phần: Na2SO4 (90%), CaSO4 (7.8%), C28H30Na8O27 (2%), C32H16CuN8 (0.2%)
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
HORIZONS IMPORT AND EXPORT LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
8 TNE
|
5
|
180122115C500464
|
Blue Speckles, Nguyên liệu dùng trong sản xuất bột giặt. Hàng mới 100%. Thành phần: Na2SO4 (90%), CaSO4 (7.8%), C28H30Na8O27 (2%), C32H16CuN8 (0.2%)
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
HORIZONS IMPORT AND EXPORT LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
9 TNE
|
6
|
250122115C500821
|
Phân bón SA (Ammonium Sulphate,Hàm lượng Nts: 21%; S: 24%; độ ẩm:1%). 50kg/bao. Mã hồ sơ KTCLNN: BNNPTNT28210018063
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
HORIZONS IMPORT AND EXPORT LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
75 TNE
|
7
|
051221EGLV158100177911
|
Phón bón SA (Ammonium sulphate). Hàm lượng Nts:20,5%, S:24%, độ ẩm: 1%, bao 50kg. Mã hồ sơ KTCLNN: BNNPTNT28210014999. Số Invoice đúng là O003SCI_000298.
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
EXPORT TRADING COMMODITIES PTE LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
590.3 TNE
|
8
|
171221HLCUTS1210300150
|
Phón bón SA (Ammonium sulphate). Hàm lượng Nts:20,5%, S:24%, độ ẩm: 1%, bao 40kg. Mã hồ sơ KTCLNN: BNNPTNT28210015588
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
JIANGSU GOLDEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
43.2 TNE
|
9
|
051221EGLV158100177911
|
Phón bón SA (Ammonium sulphate). Hàm lượng Nts:20,5%, S:24%, độ ẩm: 1%, bao 50kg. Mã hồ sơ KTCLNN: BNNPTNT28210014999. Số Invoice đúng là O003SCI_000298.
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
EXPORT TRADING COMMODITIES PTE LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
590.3 TNE
|
10
|
171221HLCUTS1210300150
|
Phón bón SA (Ammonium sulphate). Hàm lượng Nts:20,5%, S:24%, độ ẩm: 1%, bao 40kg. Mã hồ sơ KTCLNN: BNNPTNT28210015588
|
Công Ty CP Phân Bón Và Hóa Chất Cần Thơ
|
JIANGSU GOLDEN NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-07-02
|
CHINA
|
43.2 TNE
|