1
|
151221QDGS21110158
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE S1003 (dạng hạt ), đă phân tích phân loại hàng của tờ khai số 103042923540
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
AN THANH BICSOL SINGAPORE PTE. LTD
|
2022-04-01
|
CHINA
|
104 TNE
|
2
|
141121COAU7235083360
|
Máy dệt bao bì dùng để sản xuất bao bì nhựa PP, Model: SBYZ-850X6G, Nhà sx: HENGLI MACHINERY, năm sản xuất:2021, công suất: 12 KW, dùng điện 380V/50Hz/3pha. Mới 100%
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
HENGLI MACHINERY (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-11-22
|
CHINA
|
12 SET
|
3
|
160921SNLBNBVLA740369
|
Máy cắt may và lồng túi PE dùng để sản xuất bao bì nhựa PP, Model: LT-RCST800, Nhà sx: YIWU LEATRON, năm sản xuất:2021, công suất: 12 KW, dùng điện 380V/50Hz/3pha. Mới 100%
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
1 SET
|
4
|
180321COAU7230679561
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PPH-T03 (dạng hạt ), đă phân tích phân loại hàng của tờ khai số 103042923540
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-08-04
|
CHINA
|
100 TNE
|
5
|
281121COAU7235476850
|
Máy dệt bao bì dùng để sản xuất bao bì nhựa PP, Model: SBYZ-2250X8, Nhà sx: HENGLI MACHINERY, năm sản xuất:2021, công suất: 12 KW, dùng điện 380V/50Hz/3pha. Mới 100%
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
HENGLI MACHINERY (HONG KONG) CO., LIMITED
|
2021-06-12
|
CHINA
|
1 SET
|
6
|
030521EGLV 143150053878
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE S1003 (dạng hạt ), đă phân tích phân loại hàng của tờ khai số 103042923540
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-06-05
|
CHINA
|
153 TNE
|
7
|
110521EGLV 143150057741
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE S1003 (dạng hạt ), đă phân tích phân loại hàng của tờ khai số 103042923540
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-13
|
CHINA
|
51 TNE
|
8
|
250121OOLU2658675300
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PPH-T03 (dạng hạt ), đă phân tích phân loại hàng của tờ khai số 103042923540
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
SINOPEC CHEMICAL COMMERCIAL HOLDING (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2021-05-02
|
CHINA
|
150 TNE
|
9
|
140421SNKO026210400252
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE PPH-T035 (L5E89) (dạng hạt ), đă phân tích phân loại hàng của tờ khai số 103042923540
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
TOPRANK CHEMICAL CO., LIMITED
|
2021-04-27
|
CHINA
|
104 TNE
|
10
|
290321OOLU4110228900
|
Hạt nhựa nguyên sinh POLYPROPYLENE S1003 (dạng hạt ), đă phân tích phân loại hàng của tờ khai số 103042923540
|
Công ty CP Kamuri Việt Nam
|
HONGKONG TOPWAY TRADING CO.,LTD
|
2021-04-16
|
CHINA
|
102 TNE
|