1
|
190222NSSLHGHCC2200087
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/CD1-2019 , mác thép 201 J2 NO.1, kích thước 4mm x 1240mm x Cuộn. Hàm lượng Cr: 13.16% - 13.18%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
20330 KGM
|
2
|
190222NSSLHGHCC2200087
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/CD1-2019, mác thép 201 J2 NO.1, kích thước 3mm x 1240mm x Cuộn. Hàm lượng Cr: 13.16% - 13.18%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
HONGKONG CHENGXIN INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO.,LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
30814 KGM
|
3
|
230322HASLC5T220300923
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, mác thép 201 J5 NO.1, kích thước 4mm x 1240mm x Cuộn. Hàm lượng Cr: 13.30%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
FOSHAN JIAQI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
20520 KGM
|
4
|
230322HASLC5T220300923
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, mác thép 201 J5 NO.1, kích thước 3mm x 1240mm x Cuộn. Hàm lượng Cr: 13.24%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
FOSHAN JIAQI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
30884 KGM
|
5
|
090422KMTCJIU0074695
|
Thép không gỉ cán phẳng, cán nóng, dạng cuộn, tiêu chuẩn Q/TTIG003-2019, mác thép 201 J5 NO.1, kích thước 5.0mm x 1240mm x Cuộn. Hàm lượng Cr: 13.24%. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
FOSHAN JIAQI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
20685 KGM
|
6
|
140519FS190425071
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn J1(No.1), mác thép 201, kích thước 8.0mm x 1520mm up x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
GRACE ALLOY CORP
|
2019-05-20
|
CHINA
|
11794 KGM
|
7
|
140519FS190425071
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn J1(No.1), mác thép 201, kích thước 5.0mm x 1520mm up x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
GRACE ALLOY CORP
|
2019-05-20
|
CHINA
|
11586 KGM
|
8
|
140519FS190425071
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn J1(No.1), mác thép 201, kích thước 4.0mm x 1520mm up x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
GRACE ALLOY CORP
|
2019-05-20
|
CHINA
|
14420 KGM
|
9
|
140519FS190425071
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn J1(No.1), mác thép 201, kích thước 10.0mm x 1520mm up x 6000mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
GRACE ALLOY CORP
|
2019-05-20
|
CHINA
|
12631 KGM
|
10
|
260419FS190416014
|
Thép không gỉ, cán phẳng chưa được gia công quá mức cán nóng, dạng tấm, tiêu chuẩn JI, mác thép 201, kích thước 3.0mm x 1220mmup x 2500mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU SảN XUấT Và THươNG MạI ANH - Mỹ
|
GRACE ALLOY CORP
|
2019-05-06
|
CHINA
|
10822 KGM
|